(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anonymous
B2

anonymous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ẩn danh vô danh nặc danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anonymous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ẩn danh, vô danh; không rõ danh tính hoặc nguồn gốc.

Definition (English Meaning)

Without a name or other identity being known.

Ví dụ Thực tế với 'Anonymous'

  • "The money was donated by an anonymous benefactor."

    "Số tiền được quyên góp bởi một nhà hảo tâm ẩn danh."

  • "An anonymous phone call alerted the police to the fire."

    "Một cuộc gọi điện thoại nặc danh đã báo cho cảnh sát về vụ hỏa hoạn."

  • "The survey was conducted anonymously."

    "Cuộc khảo sát được thực hiện một cách ẩn danh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anonymous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

known(được biết đến)
identified(đã xác định)
named(có tên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Công nghệ thông tin/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Anonymous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "anonymous" thường được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động mà danh tính của người thực hiện không được tiết lộ hoặc không biết đến. Nó mang ý nghĩa bảo vệ quyền riêng tư, tránh bị trả thù hoặc đơn giản chỉ là không muốn tiết lộ danh tính. Sự khác biệt so với 'unnamed' là 'anonymous' nhấn mạnh việc cố tình che giấu danh tính, trong khi 'unnamed' chỉ đơn giản là không có tên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

"anonymous to" chỉ người mà danh tính bị giấu đối với ai. Ví dụ: 'The donor wished to remain anonymous to the hospital staff.'
"anonymous by" chỉ hành động được thực hiện bởi một người ẩn danh. Ví dụ: 'The threat was made anonymous by email.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anonymous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)