nanoparticles
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanoparticles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hạt vi mô có ít nhất một chiều nhỏ hơn 100 nanomet.
Definition (English Meaning)
Microscopic particles with at least one dimension less than 100 nanometers.
Ví dụ Thực tế với 'Nanoparticles'
-
"The scientists are studying the behavior of nanoparticles in the bloodstream."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu hành vi của các hạt nano trong dòng máu."
-
"Nanoparticles are used in sunscreen to block UV rays."
"Các hạt nano được sử dụng trong kem chống nắng để chặn tia UV."
-
"Researchers are exploring the use of nanoparticles for targeted drug delivery."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng các hạt nano để đưa thuốc đến đúng mục tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nanoparticles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nanoparticles
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nanoparticles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nanoparticles' là một danh từ số nhiều, luôn được sử dụng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một tập hợp các hạt nano. Kích thước nhỏ bé của chúng mang lại những đặc tính độc đáo so với vật liệu khối có cùng thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'nanoparticles of': mô tả thành phần cấu tạo của hạt nano (ví dụ: nanoparticles of gold).
- 'nanoparticles in': mô tả vị trí của hạt nano trong một môi trường (ví dụ: nanoparticles in a solution).
- 'nanoparticles with': mô tả đặc tính hoặc chức năng của hạt nano (ví dụ: nanoparticles with magnetic properties).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanoparticles'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we use nanoparticles in sunscreen, it will protect our skin from harmful UV rays.
|
Nếu chúng ta sử dụng các hạt nano trong kem chống nắng, nó sẽ bảo vệ làn da của chúng ta khỏi các tia UV có hại. |
| Phủ định |
If nanoparticles are not properly contained, they may pose risks to the environment.
|
Nếu các hạt nano không được chứa đựng đúng cách, chúng có thể gây ra rủi ro cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Will nanoparticles revolutionize medicine if scientists find a way to target them precisely?
|
Liệu các hạt nano có cách mạng hóa y học nếu các nhà khoa học tìm ra cách nhắm mục tiêu chúng một cách chính xác không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nanoparticles are increasingly used in various medical applications.
|
Các hạt nano ngày càng được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học khác nhau. |
| Phủ định |
Nanoparticles are not always safe and require careful handling.
|
Các hạt nano không phải lúc nào cũng an toàn và đòi hỏi sự xử lý cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Are nanoparticles present in this sunscreen?
|
Có hạt nano trong kem chống nắng này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been studying the behavior of nanoparticles in the solution before the unexpected reaction occurred.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu hành vi của các hạt nano trong dung dịch trước khi phản ứng bất ngờ xảy ra. |
| Phủ định |
The company hadn't been using nanoparticles in their products before the new regulations were implemented.
|
Công ty đã không sử dụng các hạt nano trong các sản phẩm của họ trước khi các quy định mới được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been focusing on the toxicity of nanoparticles before the government issued the warning?
|
Có phải các nhà nghiên cứu đã tập trung vào độc tính của các hạt nano trước khi chính phủ đưa ra cảnh báo không? |