quantum dots
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum dots'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tinh thể nano bán dẫn thể hiện các tính chất cơ học lượng tử do kích thước của chúng. Các tính chất điện tử và quang học của chúng có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi kích thước và hình dạng của chúng.
Definition (English Meaning)
Semiconductor nanocrystals that exhibit quantum mechanical properties due to their size. Their electronic and optical properties can be tuned by changing their size and shape.
Ví dụ Thực tế với 'Quantum dots'
-
"Quantum dots are used in displays to produce vibrant colors."
"Các chấm lượng tử được sử dụng trong màn hình để tạo ra màu sắc sống động."
-
"Researchers are exploring the use of quantum dots in solar cells to improve their efficiency."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng chấm lượng tử trong pin mặt trời để cải thiện hiệu suất của chúng."
-
"Quantum dots are used in medical imaging to visualize biological processes."
"Các chấm lượng tử được sử dụng trong chụp ảnh y tế để hình dung các quá trình sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum dots'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantum dots (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantum dots'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quantum dots khác với các vật liệu bán dẫn lớn hơn (bulk semiconductor) vì chúng thể hiện các tính chất lượng tử rõ rệt do kích thước nhỏ bé. Điều này dẫn đến sự lượng tử hóa năng lượng, nghĩa là electron chỉ có thể tồn tại ở các mức năng lượng rời rạc. Chúng phát ra ánh sáng với màu sắc phụ thuộc vào kích thước, điều này làm cho chúng rất hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng khi đề cập đến việc quantum dots được sử dụng bên trong một thiết bị hoặc vật liệu. Ví dụ: 'Quantum dots are used in displays'.
for: Được sử dụng khi đề cập đến mục đích hoặc ứng dụng của quantum dots. Ví dụ: 'Quantum dots are used for bioimaging'.
as: Được sử dụng khi mô tả vai trò hoặc chức năng của quantum dots. Ví dụ: 'Quantum dots act as fluorescent markers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum dots'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists study quantum dots extensively.
|
Các nhà khoa học nghiên cứu các chấm lượng tử một cách rộng rãi. |
| Phủ định |
Only recently have scientists begun to fully understand the potential applications of quantum dots.
|
Chỉ gần đây các nhà khoa học mới bắt đầu hiểu đầy đủ các ứng dụng tiềm năng của chấm lượng tử. |
| Nghi vấn |
Were I to understand quantum dots better, I could contribute more effectively to the research.
|
Nếu tôi hiểu các chấm lượng tử tốt hơn, tôi có thể đóng góp hiệu quả hơn vào nghiên cứu. |