nanotech
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanotech'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của nanotechnology (công nghệ nano); công nghệ thao tác vật chất ở cấp độ nguyên tử hoặc phân tử.
Definition (English Meaning)
Short for nanotechnology; the technology of manipulating matter on an atomic or molecular scale.
Ví dụ Thực tế với 'Nanotech'
-
"Investment in nanotech research is crucial for future technological advancements."
"Đầu tư vào nghiên cứu công nghệ nano là rất quan trọng cho những tiến bộ công nghệ trong tương lai."
-
"Nanotech is being used to develop new drug delivery systems."
"Công nghệ nano đang được sử dụng để phát triển các hệ thống phân phối thuốc mới."
-
"The future of electronics lies in nanotech components."
"Tương lai của ngành điện tử nằm ở các thành phần công nghệ nano."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nanotech'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nanotech
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nanotech'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nanotech' thường được sử dụng một cách không chính thức để chỉ công nghệ nano nói chung. Nó nhấn mạnh khía cạnh kỹ thuật và ứng dụng của công nghệ ở quy mô nano. Khác với 'nanoscience' (khoa học nano), tập trung vào nghiên cứu khoa học cơ bản ở quy mô nano.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'research in nanotech' (nghiên cứu trong công nghệ nano), 'applications for nanotech' (ứng dụng cho công nghệ nano). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi, còn 'for' dùng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanotech'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nanotech offers incredible possibilities: revolutionary medical treatments, advanced materials, and efficient energy solutions.
|
Công nghệ nano mang lại những khả năng đáng kinh ngạc: các phương pháp điều trị y tế mang tính cách mạng, vật liệu tiên tiến và các giải pháp năng lượng hiệu quả. |
| Phủ định |
The application of nanotech is not without its challenges: safety concerns, ethical considerations, and high development costs.
|
Việc ứng dụng công nghệ nano không phải là không có những thách thức: lo ngại về an toàn, các cân nhắc về đạo đức và chi phí phát triển cao. |
| Nghi vấn |
Can nanotech truly solve global issues: poverty, disease, and environmental pollution?
|
Liệu công nghệ nano có thực sự giải quyết được các vấn đề toàn cầu: nghèo đói, bệnh tật và ô nhiễm môi trường? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nanotech is revolutionizing medicine.
|
Công nghệ nano đang cách mạng hóa y học. |
| Phủ định |
Nanotech is not yet widely applied in construction.
|
Công nghệ nano vẫn chưa được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng. |
| Nghi vấn |
Is nanotech the future of manufacturing?
|
Công nghệ nano có phải là tương lai của sản xuất không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If nanotech is applied to fabrics, they become stain-resistant.
|
Nếu công nghệ nano được áp dụng cho vải, chúng sẽ trở nên chống bám bẩn. |
| Phủ định |
When nanotech is not carefully regulated, its environmental impacts are not understood.
|
Khi công nghệ nano không được kiểm soát cẩn thận, những tác động của nó đến môi trường không được hiểu rõ. |
| Nghi vấn |
If nanotech is used in sunscreen, does it effectively block UV rays?
|
Nếu công nghệ nano được sử dụng trong kem chống nắng, nó có chặn tia UV hiệu quả không? |