state control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiểm soát của nhà nước đối với một ngành công nghiệp, doanh nghiệp hoặc hoạt động khác.
Definition (English Meaning)
The exercise of control by a government over an industry, business, or other activity.
Ví dụ Thực tế với 'State control'
-
"The government's policy aims to reduce state control over the banking sector."
"Chính sách của chính phủ nhằm mục đích giảm sự kiểm soát của nhà nước đối với lĩnh vực ngân hàng."
-
"State control of the media has been criticized for limiting freedom of speech."
"Sự kiểm soát của nhà nước đối với truyền thông đã bị chỉ trích vì hạn chế quyền tự do ngôn luận."
-
"The transition from state control to a market economy can be challenging."
"Quá trình chuyển đổi từ sự kiểm soát của nhà nước sang nền kinh tế thị trường có thể gặp nhiều khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'State control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state control (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống kinh tế trong đó chính phủ có vai trò lớn trong việc lập kế hoạch và quản lý. Nó có thể bao gồm các mức độ kiểm soát khác nhau, từ điều tiết chặt chẽ đến quốc hữu hóa hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“State control over”: Sự kiểm soát của nhà nước đối với một đối tượng cụ thể (ví dụ: State control over the media). “State control of”: Sự kiểm soát của nhà nước đối với một lĩnh vực tổng quát hơn (ví dụ: State control of the economy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'State control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.