(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natives
B2

natives

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người bản địa dân bản xứ thổ dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người sinh ra ở một địa điểm hoặc quốc gia cụ thể.

Definition (English Meaning)

People born in a particular place or country.

Ví dụ Thực tế với 'Natives'

  • "The museum showcases artifacts from the region's natives."

    "Viện bảo tàng trưng bày các hiện vật từ những người bản địa của khu vực."

  • "The natives greeted the explorers with curiosity."

    "Những người bản địa chào đón những nhà thám hiểm với sự tò mò."

  • "The natives of the island have a unique culture."

    "Những người bản địa của hòn đảo có một nền văn hóa độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natives'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: native
  • Adjective: native
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

immigrants(dân nhập cư)
foreigners(người nước ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

culture(văn hóa)
heritage(di sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Ngôn ngữ học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Natives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'natives' thường được sử dụng để chỉ những người bản địa, những người có nguồn gốc lâu đời tại một vùng đất nhất định, đặc biệt là trước khi có sự xuất hiện của người ngoại quốc hoặc dân nhập cư. Cần phân biệt với 'residents' (cư dân), chỉ những người sống ở một nơi nào đó, không nhất thiết phải sinh ra ở đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Natives of’: chỉ ra nguồn gốc địa lý của một nhóm người. Ví dụ: 'The natives of the island were skilled fishermen.' ('Những người bản địa của hòn đảo là những ngư dân lành nghề.')
'Natives to': thường dùng để chỉ các loài động vật hoặc thực vật có nguồn gốc từ một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'Kangaroos are natives to Australia.' ('Chuột túi là loài bản địa của Úc.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natives'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)