natives
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người sinh ra ở một địa điểm hoặc quốc gia cụ thể.
Definition (English Meaning)
People born in a particular place or country.
Ví dụ Thực tế với 'Natives'
-
"The museum showcases artifacts from the region's natives."
"Viện bảo tàng trưng bày các hiện vật từ những người bản địa của khu vực."
-
"The natives greeted the explorers with curiosity."
"Những người bản địa chào đón những nhà thám hiểm với sự tò mò."
-
"The natives of the island have a unique culture."
"Những người bản địa của hòn đảo có một nền văn hóa độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: native
- Adjective: native
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'natives' thường được sử dụng để chỉ những người bản địa, những người có nguồn gốc lâu đời tại một vùng đất nhất định, đặc biệt là trước khi có sự xuất hiện của người ngoại quốc hoặc dân nhập cư. Cần phân biệt với 'residents' (cư dân), chỉ những người sống ở một nơi nào đó, không nhất thiết phải sinh ra ở đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Natives of’: chỉ ra nguồn gốc địa lý của một nhóm người. Ví dụ: 'The natives of the island were skilled fishermen.' ('Những người bản địa của hòn đảo là những ngư dân lành nghề.')
'Natives to': thường dùng để chỉ các loài động vật hoặc thực vật có nguồn gốc từ một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'Kangaroos are natives to Australia.' ('Chuột túi là loài bản địa của Úc.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.