(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aboriginals
B2

aboriginals

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bản địa dân bản xứ người thổ dân (thường dùng cho người Úc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aboriginals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cư dân bản địa đầu tiên của một quốc gia, thường được dùng để chỉ người bản địa của Úc.

Definition (English Meaning)

The original inhabitants of a country, often used to refer to the indigenous peoples of Australia.

Ví dụ Thực tế với 'Aboriginals'

  • "The government has a responsibility to protect the rights of aboriginals."

    "Chính phủ có trách nhiệm bảo vệ quyền của những người bản địa."

  • "Aboriginals have lived in Australia for over 60,000 years."

    "Người bản địa đã sống ở Úc hơn 60.000 năm."

  • "The film explores the history and culture of Australian aboriginals."

    "Bộ phim khám phá lịch sử và văn hóa của người bản địa Úc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aboriginals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indigenous people(người bản địa)
native people(người gốc bản địa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Aboriginals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng số nhiều (aboriginals) để chỉ một nhóm người. Trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng từ 'indigenous peoples' (các dân tộc bản địa) được ưa chuộng hơn vì nó mang tính tôn trọng và chính xác hơn về mặt chính trị. Cần lưu ý rằng từ 'aboriginal' có thể mang tính lịch sử và chính trị nhạy cảm, đặc biệt khi sử dụng ở các quốc gia khác ngoài Úc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aboriginals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)