(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural resources
B2

natural resources

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài nguyên thiên nhiên nguồn tài nguyên tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural resources'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật liệu hoặc chất như khoáng sản, rừng, nước và đất đai màu mỡ có trong tự nhiên và có thể được sử dụng cho mục đích kinh tế.

Definition (English Meaning)

Materials or substances such as minerals, forests, water, and fertile land that occur in nature and can be used for economic gain.

Ví dụ Thực tế với 'Natural resources'

  • "The country is rich in natural resources such as oil and minerals."

    "Đất nước này giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ và khoáng sản."

  • "The exploitation of natural resources has led to environmental damage."

    "Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên đã dẫn đến thiệt hại môi trường."

  • "Sustainable management of natural resources is essential for future generations."

    "Quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural resources'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natural resources
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raw materials(nguyên liệu thô)
primary products(sản phẩm sơ cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kinh tế Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Natural resources'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng ở dạng số nhiều. Nó đề cập đến những nguồn cung cấp từ thiên nhiên, có giá trị kinh tế đối với con người. Khác với 'raw materials' (nguyên liệu thô) vì 'natural resources' nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên, còn 'raw materials' chỉ chung các nguyên liệu chưa qua chế biến, có thể từ tự nhiên hoặc sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ được dùng để chỉ đặc tính hoặc thành phần của tài nguyên tự nhiên. Ví dụ: 'a country rich of natural resources'. ‘In’ được dùng để chỉ vị trí hoặc nơi chứa tài nguyên tự nhiên. Ví dụ: 'natural resources in the ground'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural resources'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had managed natural resources sustainably, we would have avoided many environmental disasters.
Nếu chúng ta đã quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững, chúng ta đã có thể tránh được nhiều thảm họa môi trường.
Phủ định
If the government had not exploited natural resources so aggressively, the local communities would not have suffered so much.
Nếu chính phủ không khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách quá mức, cộng đồng địa phương đã không phải chịu đựng nhiều như vậy.
Nghi vấn
Would the economy have developed so rapidly if we hadn't used our natural resources?
Liệu nền kinh tế có phát triển nhanh chóng như vậy nếu chúng ta không sử dụng tài nguyên thiên nhiên của mình không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher said that natural resources were essential for a country's development.
Giáo viên nói rằng tài nguyên thiên nhiên rất cần thiết cho sự phát triển của một quốc gia.
Phủ định
The environmentalist said that they did not believe the government was protecting natural resources effectively.
Nhà môi trường học nói rằng họ không tin chính phủ đang bảo vệ tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả.
Nghi vấn
She asked if we knew whether the company was exploiting natural resources illegally.
Cô ấy hỏi chúng tôi có biết liệu công ty có đang khai thác tài nguyên thiên nhiên trái phép hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)