(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naturalistic
C1

naturalistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự nhiên chủ nghĩa hiện thực chủ nghĩa (theo hướng tự nhiên) khắc họa chân thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naturalistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên sự quan sát chi tiết đời thực và mô tả mọi thứ như chúng vốn có, thường bao gồm cả những chi tiết khó chịu hoặc gây sốc.

Definition (English Meaning)

Based on detailed observation of real life and depiction of things as they actually are, often including unpleasant or shocking details.

Ví dụ Thực tế với 'Naturalistic'

  • "The film is a naturalistic portrayal of working-class life."

    "Bộ phim là một sự khắc họa theo chủ nghĩa tự nhiên về cuộc sống của tầng lớp công nhân."

  • "His naturalistic acting style brought a new level of authenticity to the play."

    "Phong cách diễn xuất tự nhiên chủ nghĩa của anh ấy đã mang lại một cấp độ chân thực mới cho vở kịch."

  • "Naturalistic novels often explore the darker aspects of human nature."

    "Tiểu thuyết theo chủ nghĩa tự nhiên thường khám phá những khía cạnh đen tối hơn của bản chất con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naturalistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: naturalistic
  • Adverb: naturalistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

realistic(thực tế)
lifelike(giống như thật)
true-to-life(sống động như thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

idealistic(duy tâm)
romantic(lãng mạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Khoa học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Naturalistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'naturalistic' thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc phim ảnh cố gắng phản ánh thực tế một cách trung thực và không lý tưởng hóa. Nó khác với 'realistic' ở chỗ nhấn mạnh tính khách quan và đôi khi bao gồm cả những khía cạnh trần trụi, thô thiển của cuộc sống. So với 'realistic', 'naturalistic' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự trần trụi và không tô vẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'in naturalistic style/manner': diễn tả phong cách tự nhiên chủ nghĩa. 'towards a naturalistic approach': hướng tới một cách tiếp cận tự nhiên chủ nghĩa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naturalistic'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum, which features a naturalistic depiction of the jungle, attracts many visitors.
Bảo tàng, nơi có một sự miêu tả tự nhiên về khu rừng, thu hút rất nhiều du khách.
Phủ định
The painting, which was expected to be naturalistic, was surprisingly abstract.
Bức tranh, được kỳ vọng là theo phong cách tự nhiên, lại gây ngạc nhiên vì tính trừu tượng của nó.
Nghi vấn
Is this the garden, where the plants are grown naturalistically, that you were telling me about?
Đây có phải là khu vườn, nơi cây cối được trồng một cách tự nhiên, mà bạn đã kể cho tôi nghe không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has always painted naturalistic landscapes.
Nghệ sĩ luôn vẽ những phong cảnh tự nhiên.
Phủ định
They haven't approached the subject naturalistically in their work.
Họ đã không tiếp cận chủ đề một cách tự nhiên trong công việc của mình.
Nghi vấn
Has she ever created a naturalistic portrayal of the human form?
Cô ấy đã bao giờ tạo ra một bức chân dung tự nhiên về hình dạng con người chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)