naval bombardment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naval bombardment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tấn công bằng pháo hoặc tên lửa từ hải quân vào một mục tiêu trên bờ.
Definition (English Meaning)
An attack by naval guns or missiles against a shore target.
Ví dụ Thực tế với 'Naval bombardment'
-
"The naval bombardment of the island preceded the amphibious landing."
"Cuộc pháo kích từ hải quân vào hòn đảo diễn ra trước cuộc đổ bộ đường biển."
-
"The extensive naval bombardment severely damaged the enemy's coastal defenses."
"Cuộc pháo kích dữ dội từ hải quân đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho hệ thống phòng thủ bờ biển của đối phương."
-
"The treaty prohibited naval bombardment of civilian targets."
"Hiệp ước cấm pháo kích từ hải quân vào các mục tiêu dân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naval bombardment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: naval bombardment (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naval bombardment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc tấn công quy mô lớn, có chủ đích nhằm vào các vị trí ven biển hoặc các mục tiêu chiến lược gần bờ biển. Nó nhấn mạnh vai trò của lực lượng hải quân trong việc tiến hành các cuộc tấn công từ biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được sử dụng để chỉ mục tiêu của cuộc tấn công (ví dụ: naval bombardment of the city). "on" có thể được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc địa điểm xảy ra cuộc tấn công (ví dụ: naval bombardment on D-Day).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naval bombardment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.