(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naval gunfire support
C1

naval gunfire support

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ hỏa lực hải quân pháo hạm yểm trợ yểm trợ hỏa lực từ tàu chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naval gunfire support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng pháo hạm để hỗ trợ hỏa lực cho các hoạt động trên bộ hoặc đổ bộ.

Definition (English Meaning)

The use of naval guns to provide fire support for ground or amphibious operations.

Ví dụ Thực tế với 'Naval gunfire support'

  • "The Marines requested naval gunfire support to suppress enemy positions before the assault."

    "Lính thủy đánh bộ yêu cầu hỗ trợ hỏa lực hải quân để áp chế các vị trí của địch trước cuộc tấn công."

  • "Naval gunfire support proved crucial in securing the beachhead."

    "Hỗ trợ hỏa lực hải quân tỏ ra rất quan trọng trong việc bảo đảm đầu cầu."

  • "The ship provided continuous naval gunfire support throughout the operation."

    "Con tàu cung cấp hỗ trợ hỏa lực hải quân liên tục trong suốt chiến dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naval gunfire support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: naval gunfire support
  • Adjective: naval
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shore bombardment(oanh tạc bờ biển)
artillery support(hỗ trợ pháo binh (bao gồm cả pháo hạm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

air support(hỗ trợ đường không)
close air support(hỗ trợ đường không tầm gần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Naval gunfire support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến việc pháo binh trên các tàu chiến (thường là tàu khu trục, tàu tuần dương, hoặc các tàu chiến lớn hơn) bắn vào các mục tiêu trên bờ để hỗ trợ cho quân đội đang tiến hành các hoạt động trên bộ. Sự hỗ trợ này có thể bao gồm việc phá hủy các công sự, vô hiệu hóa các vị trí pháo binh của đối phương, hoặc ngăn chặn sự di chuyển của quân địch. `Naval gunfire support` nhấn mạnh vào vai trò hỗ trợ trực tiếp từ lực lượng hải quân cho các hoạt động trên bộ, phân biệt với các hoạt động tấn công hải quân độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

`for`: Sử dụng để chỉ mục đích của việc hỗ trợ hỏa lực. Ví dụ: 'Naval gunfire support *for* the infantry.' (Hỗ trợ hỏa lực hải quân *cho* bộ binh). `to`: Sử dụng để chỉ đối tượng nhận được sự hỗ trợ. Ví dụ: 'Providing naval gunfire support *to* the troops.' (Cung cấp hỗ trợ hỏa lực hải quân *cho* quân đội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naval gunfire support'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)