navy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Navy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hải quân, lực lượng vũ trang của một quốc gia chiến đấu trên biển.
Ví dụ Thực tế với 'Navy'
-
"He served in the navy for ten years."
"Anh ấy đã phục vụ trong hải quân mười năm."
-
"The navy is responsible for protecting our coastlines."
"Hải quân chịu trách nhiệm bảo vệ bờ biển của chúng ta."
-
"This blazer comes in navy, black, and grey."
"Áo khoác blazer này có các màu xanh hải quân, đen và xám."
Từ loại & Từ liên quan của 'Navy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Navy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'navy' thường đề cập đến toàn bộ lực lượng hải quân của một quốc gia, bao gồm tàu chiến, tàu ngầm, máy bay và nhân sự. Nó cũng có thể dùng để chỉ màu xanh đậm, gần như đen, gợi nhớ đến màu xanh của biển sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the navy' chỉ sự phục vụ hoặc làm việc trong lực lượng hải quân. 'With the navy' chỉ sự hợp tác, liên kết hoặc sự tham gia của một cá nhân hoặc tổ chức với hải quân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Navy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.