(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amphibious assault
C1

amphibious assault

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc đổ bộ đường biển tấn công đổ bộ chiến dịch đổ bộ đường biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amphibious assault'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến dịch quân sự bao gồm việc đổ bộ quân đội lên một bờ biển thù địch.

Definition (English Meaning)

A military operation involving the landing of troops on a hostile shore.

Ví dụ Thực tế với 'Amphibious assault'

  • "The amphibious assault on Normandy was a key turning point in World War II."

    "Cuộc đổ bộ đường biển lên Normandy là một bước ngoặt quan trọng trong Thế chiến thứ hai."

  • "The Marines practiced amphibious assault tactics."

    "Lính thủy đánh bộ đã luyện tập các chiến thuật tấn công đổ bộ."

  • "The amphibious assault was launched at dawn."

    "Cuộc tấn công đổ bộ đã được phát động vào lúc bình minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amphibious assault'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amphibious assault
  • Adjective: amphibious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Amphibious assault'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả một cuộc tấn công kết hợp cả đường biển và đường bộ. Nó nhấn mạnh tính chất phối hợp và phức tạp của chiến dịch. So với 'invasion', 'amphibious assault' cụ thể hơn, chỉ rõ phương thức tấn công bằng đường biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

'on' dùng để chỉ mục tiêu của cuộc đổ bộ, ví dụ: 'an amphibious assault on Normandy'. 'against' dùng để chỉ đối tượng bị tấn công, ví dụ: 'an amphibious assault against the enemy forces'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amphibious assault'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)