amphibious assault
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amphibious assault'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến dịch quân sự bao gồm việc đổ bộ quân đội lên một bờ biển thù địch.
Definition (English Meaning)
A military operation involving the landing of troops on a hostile shore.
Ví dụ Thực tế với 'Amphibious assault'
-
"The amphibious assault on Normandy was a key turning point in World War II."
"Cuộc đổ bộ đường biển lên Normandy là một bước ngoặt quan trọng trong Thế chiến thứ hai."
-
"The Marines practiced amphibious assault tactics."
"Lính thủy đánh bộ đã luyện tập các chiến thuật tấn công đổ bộ."
-
"The amphibious assault was launched at dawn."
"Cuộc tấn công đổ bộ đã được phát động vào lúc bình minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amphibious assault'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amphibious assault
- Adjective: amphibious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amphibious assault'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả một cuộc tấn công kết hợp cả đường biển và đường bộ. Nó nhấn mạnh tính chất phối hợp và phức tạp của chiến dịch. So với 'invasion', 'amphibious assault' cụ thể hơn, chỉ rõ phương thức tấn công bằng đường biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ mục tiêu của cuộc đổ bộ, ví dụ: 'an amphibious assault on Normandy'. 'against' dùng để chỉ đối tượng bị tấn công, ví dụ: 'an amphibious assault against the enemy forces'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amphibious assault'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.