misled
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của mislead: làm cho (ai đó) có một ý tưởng hoặc ấn tượng sai về điều gì đó; đánh lừa, làm cho ai đó hiểu sai.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of mislead: to cause (someone) to have a wrong idea or impression about something.
Ví dụ Thực tế với 'Misled'
-
"The company misled investors about its financial situation."
"Công ty đã đánh lừa các nhà đầu tư về tình hình tài chính của mình."
-
"I felt misled by their advertisement."
"Tôi cảm thấy bị quảng cáo của họ đánh lừa."
-
"We were misled into thinking that the project would be easy."
"Chúng tôi đã bị dẫn dắt sai khi nghĩ rằng dự án sẽ dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mislead (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Misled" chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự lừa dối hoặc cung cấp thông tin sai lệch một cách cố ý hoặc vô ý. Cần phân biệt với các động từ như "deceived" (lừa dối một cách cố ý) và "confused" (làm bối rối, không nhất thiết có ý định xấu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Misled by": bị đánh lừa bởi ai/cái gì (thường là thông tin hoặc người khác).
"Misled into": bị dẫn dắt sai vào việc gì (một hành động hoặc tình huống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misled'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She regretted misleading her friend about the test results.
|
Cô ấy hối hận vì đã đánh lừa bạn mình về kết quả bài kiểm tra. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate being misled by advertisements.
|
Anh ấy không thích bị quảng cáo đánh lừa. |
| Nghi vấn |
Do you recall misleading anyone during the negotiation?
|
Bạn có nhớ đã đánh lừa ai trong quá trình đàm phán không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They misled us about the company's financial situation.
|
Họ đã đánh lừa chúng tôi về tình hình tài chính của công ty. |
| Phủ định |
He did not mislead me; I knew the risks involved.
|
Anh ấy không đánh lừa tôi; tôi đã biết những rủi ro liên quan. |
| Nghi vấn |
Did she mislead you into believing that?
|
Cô ấy có đánh lừa bạn tin vào điều đó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the advertisement had misled her about the product's capabilities.
|
Cô ấy nói rằng quảng cáo đã khiến cô ấy hiểu sai về khả năng của sản phẩm. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't misled anyone intentionally.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cố ý lừa dối bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
The journalist asked if the company had misled investors about their financial situation.
|
Nhà báo hỏi liệu công ty có đánh lừa các nhà đầu tư về tình hình tài chính của họ hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company misled investors about its financial situation.
|
Công ty đã đánh lừa các nhà đầu tư về tình hình tài chính của mình. |
| Phủ định |
The evidence showed that he wasn't intentionally misled by his colleagues.
|
Bằng chứng cho thấy anh ta không cố ý bị các đồng nghiệp của mình đánh lừa. |
| Nghi vấn |
Were the customers misled by the advertisement's false claims?
|
Có phải khách hàng đã bị đánh lừa bởi những tuyên bố sai sự thật của quảng cáo không? |