(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nearness
B2

nearness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự gần gũi tính gần khoảng cách gần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nearness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất ở gần về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being near in space, time, or relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Nearness'

  • "The nearness of the fire kept us warm."

    "Sự gần gũi của ngọn lửa giữ ấm cho chúng tôi."

  • "He enjoyed the nearness of his family."

    "Anh ấy thích sự gần gũi của gia đình mình."

  • "The nearness of the deadline stressed her out."

    "Việc thời hạn đến gần khiến cô ấy căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nearness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nearness
  • Adjective: near
  • Adverb: nearly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nearness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nearness' thường được dùng để chỉ khoảng cách vật lý ngắn, thời gian sắp đến, hoặc sự thân thiết, gần gũi trong các mối quan hệ. Nó nhấn mạnh vào trạng thái 'gần' hơn là hành động 'đến gần'. So sánh với 'proximity', 'nearness' có sắc thái chung chung hơn, trong khi 'proximity' thường mang tính kỹ thuật hoặc chính xác hơn về khoảng cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'Nearness to' thường dùng để chỉ vị trí gần một vật thể, địa điểm. Ví dụ: 'the nearness to the park'. 'Nearness of' thường được dùng để chỉ sự gần gũi, thân thiết trong mối quan hệ. Ví dụ: 'the nearness of their friendship'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nearness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To approach nearness to perfection requires dedication.
Để đạt đến sự gần gũi với sự hoàn hảo đòi hỏi sự cống hiến.
Phủ định
It's important not to near the edge of the cliff.
Điều quan trọng là không đến gần mép vách đá.
Nghi vấn
Why do you want to near the fire so much?
Tại sao bạn lại muốn đến gần ngọn lửa như vậy?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nearness of their house to the school is very convenient for them.
Sự gần gũi của nhà họ với trường học rất thuận tiện cho họ.
Phủ định
The nearness of it to the station is not as important as its size.
Sự gần gũi của nó với nhà ga không quan trọng bằng kích thước của nó.
Nghi vấn
Is the nearness of this to yours a problem?
Sự gần gũi của cái này với cái của bạn có phải là một vấn đề không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nearness of the deadline stressed him out.
Sự cận kề của thời hạn khiến anh ấy căng thẳng.
Phủ định
The station isn't nearly as far as I thought.
Nhà ga không ở gần như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is the restaurant near the hotel?
Nhà hàng có gần khách sạn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nearly finished, he submitted his report, and his boss was impressed.
Gần như hoàn thành, anh ấy nộp báo cáo của mình, và sếp của anh ấy đã rất ấn tượng.
Phủ định
The cat, though near, didn't approach, and I wondered why.
Con mèo, mặc dù ở gần, không hề tiến lại gần, và tôi tự hỏi tại sao.
Nghi vấn
John, considering the nearness of the deadline, are you going to finish on time?
John, xem xét sự cận kề của thời hạn, bạn có định hoàn thành đúng thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)