closeness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closeness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái gần gũi trong mối quan hệ hoặc cảm xúc.
Definition (English Meaning)
The state of being near in relationship or feeling.
Ví dụ Thực tế với 'Closeness'
-
"The closeness between them was obvious to everyone."
"Sự gần gũi giữa họ ai cũng thấy rõ."
-
"They shared a special closeness that few could understand."
"Họ chia sẻ một sự gần gũi đặc biệt mà ít ai có thể hiểu được."
-
"The siblings have a strong sense of closeness."
"Anh chị em ruột có một cảm giác gần gũi mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closeness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: closeness
- Adjective: close
- Adverb: closely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closeness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Closeness nhấn mạnh sự gắn bó về mặt tình cảm, sự thân mật trong quan hệ. Nó có thể chỉ sự gần gũi về mặt địa lý, nhưng thường mang nghĩa trừu tượng hơn về mặt tình cảm, sự đồng điệu trong suy nghĩ và cảm xúc. Khác với 'proximity' chỉ sự gần gũi về mặt vật lý, 'closeness' chú trọng đến sự kết nối và sự thân thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **closeness to someone/something:** Chỉ mức độ gần gũi, gắn bó với ai đó hoặc điều gì đó.
* **closeness between people:** Chỉ sự gần gũi, thân thiết giữa những người với nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closeness'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they celebrate their 50th anniversary, they will have been living closely together for almost their entire lives.
|
Vào thời điểm họ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, họ sẽ đã sống gắn bó chặt chẽ với nhau gần như cả cuộc đời. |
| Phủ định |
They won't have been maintaining closeness with their childhood friends if they move to another country.
|
Họ sẽ không còn duy trì sự thân thiết với những người bạn thời thơ ấu nếu họ chuyển đến một quốc gia khác. |
| Nghi vấn |
Will they have been experiencing the closeness of family during the holidays?
|
Liệu họ sẽ được trải nghiệm sự ấm áp của gia đình trong những ngày lễ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is close to her sister.
|
Cô ấy thân thiết với em gái của mình. |
| Phủ định |
He does not work closely with his colleagues.
|
Anh ấy không làm việc chặt chẽ với các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Do they value closeness in their family?
|
Họ có coi trọng sự gần gũi trong gia đình của họ không? |