(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ closeness
B2

closeness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự gần gũi sự thân thiết mối quan hệ khăng khít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái gần gũi trong mối quan hệ hoặc cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The state of being near in relationship or feeling.

Ví dụ Thực tế với 'Closeness'

  • "The closeness between them was obvious to everyone."

    "Sự gần gũi giữa họ ai cũng thấy rõ."

  • "They shared a special closeness that few could understand."

    "Họ chia sẻ một sự gần gũi đặc biệt mà ít ai có thể hiểu được."

  • "The siblings have a strong sense of closeness."

    "Anh chị em ruột có một cảm giác gần gũi mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Closeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: closeness
  • Adjective: close
  • Adverb: closely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

kinship(mối quan hệ họ hàng)
friendship(tình bạn)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ xã hội Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Closeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Closeness nhấn mạnh sự gắn bó về mặt tình cảm, sự thân mật trong quan hệ. Nó có thể chỉ sự gần gũi về mặt địa lý, nhưng thường mang nghĩa trừu tượng hơn về mặt tình cảm, sự đồng điệu trong suy nghĩ và cảm xúc. Khác với 'proximity' chỉ sự gần gũi về mặt vật lý, 'closeness' chú trọng đến sự kết nối và sự thân thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to between

* **closeness to someone/something:** Chỉ mức độ gần gũi, gắn bó với ai đó hoặc điều gì đó.
* **closeness between people:** Chỉ sự gần gũi, thân thiết giữa những người với nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Closeness'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they celebrate their 50th anniversary, they will have been living closely together for almost their entire lives.
Vào thời điểm họ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, họ sẽ đã sống gắn bó chặt chẽ với nhau gần như cả cuộc đời.
Phủ định
They won't have been maintaining closeness with their childhood friends if they move to another country.
Họ sẽ không còn duy trì sự thân thiết với những người bạn thời thơ ấu nếu họ chuyển đến một quốc gia khác.
Nghi vấn
Will they have been experiencing the closeness of family during the holidays?
Liệu họ sẽ được trải nghiệm sự ấm áp của gia đình trong những ngày lễ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is close to her sister.
Cô ấy thân thiết với em gái của mình.
Phủ định
He does not work closely with his colleagues.
Anh ấy không làm việc chặt chẽ với các đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Do they value closeness in their family?
Họ có coi trọng sự gần gũi trong gia đình của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)