(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optionally
B2

optionally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

tùy chọn không bắt buộc có thể có nếu muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optionally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không bắt buộc nhưng có thể; được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó không mang tính cưỡng chế.

Definition (English Meaning)

In a way that is not required but possible; used to indicate that something is not compulsory.

Ví dụ Thực tế với 'Optionally'

  • "You can optionally include a cover letter with your resume."

    "Bạn có thể tùy chọn đính kèm một thư xin việc với sơ yếu lý lịch của bạn."

  • "These features can be installed optionally."

    "Các tính năng này có thể được cài đặt tùy chọn."

  • "Participants can optionally choose to remain anonymous."

    "Người tham gia có thể tùy chọn chọn giữ kín danh tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optionally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: optional
  • Adverb: optionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Optionally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động có thể được thực hiện hoặc không, tùy thuộc vào sự lựa chọn hoặc hoàn cảnh. Khác với 'necessarily' (cần thiết) hay 'obligatorily' (bắt buộc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optionally'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The additional features will optionally be included in the software update.
Các tính năng bổ sung sẽ được tùy chọn bao gồm trong bản cập nhật phần mềm.
Phủ định
The extra cost is not optionally added to the base price; it's mandatory.
Chi phí phát sinh không được thêm vào giá gốc một cách tùy chọn; nó là bắt buộc.
Nghi vấn
Can the settings optionally be adjusted by the user?
Người dùng có thể tùy chọn điều chỉnh các cài đặt không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she optionally attended the meetings.
Cô ấy nói rằng cô ấy tham dự các cuộc họp một cách tùy chọn.
Phủ định
He told me that he did not take the optional course.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không chọn khóa học tùy chọn.
Nghi vấn
She asked if the fee was optionally included.
Cô ấy hỏi liệu phí có được bao gồm tùy chọn hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You can optionally include a cover letter, can't you?
Bạn có thể tùy chọn đính kèm thư xin việc, phải không?
Phủ định
The optional tour isn't very popular, is it?
Chuyến tham quan tùy chọn không phổ biến lắm, phải không?
Nghi vấn
Is attendance optional, isn't it?
Việc tham dự là tùy chọn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)