optionally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optionally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không bắt buộc nhưng có thể; được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó không mang tính cưỡng chế.
Definition (English Meaning)
In a way that is not required but possible; used to indicate that something is not compulsory.
Ví dụ Thực tế với 'Optionally'
-
"You can optionally include a cover letter with your resume."
"Bạn có thể tùy chọn đính kèm một thư xin việc với sơ yếu lý lịch của bạn."
-
"These features can be installed optionally."
"Các tính năng này có thể được cài đặt tùy chọn."
-
"Participants can optionally choose to remain anonymous."
"Người tham gia có thể tùy chọn chọn giữ kín danh tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optionally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: optional
- Adverb: optionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optionally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động có thể được thực hiện hoặc không, tùy thuộc vào sự lựa chọn hoặc hoàn cảnh. Khác với 'necessarily' (cần thiết) hay 'obligatorily' (bắt buộc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optionally'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The additional features will optionally be included in the software update.
|
Các tính năng bổ sung sẽ được tùy chọn bao gồm trong bản cập nhật phần mềm. |
| Phủ định |
The extra cost is not optionally added to the base price; it's mandatory.
|
Chi phí phát sinh không được thêm vào giá gốc một cách tùy chọn; nó là bắt buộc. |
| Nghi vấn |
Can the settings optionally be adjusted by the user?
|
Người dùng có thể tùy chọn điều chỉnh các cài đặt không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she optionally attended the meetings.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy tham dự các cuộc họp một cách tùy chọn. |
| Phủ định |
He told me that he did not take the optional course.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không chọn khóa học tùy chọn. |
| Nghi vấn |
She asked if the fee was optionally included.
|
Cô ấy hỏi liệu phí có được bao gồm tùy chọn hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You can optionally include a cover letter, can't you?
|
Bạn có thể tùy chọn đính kèm thư xin việc, phải không? |
| Phủ định |
The optional tour isn't very popular, is it?
|
Chuyến tham quan tùy chọn không phổ biến lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
Is attendance optional, isn't it?
|
Việc tham dự là tùy chọn, phải không? |