(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ necropsy
C1

necropsy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khám nghiệm tử thi (động vật) giải phẫu tử thi (động vật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necropsy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc khám nghiệm tử thi được thực hiện trên động vật để xác định nguyên nhân cái chết và sự hiện diện của bất kỳ bệnh tật hoặc bất thường nào.

Definition (English Meaning)

A postmortem examination performed on an animal to determine the cause of death and the presence of any diseases or abnormalities.

Ví dụ Thực tế với 'Necropsy'

  • "The veterinarian performed a necropsy on the deceased cat to determine the cause of death."

    "Bác sĩ thú y đã thực hiện khám nghiệm tử thi trên con mèo đã chết để xác định nguyên nhân gây ra cái chết."

  • "The necropsy revealed that the deer had died of chronic wasting disease."

    "Việc khám nghiệm tử thi cho thấy con hươu đã chết vì bệnh suy mòn mãn tính."

  • "A full necropsy was carried out to determine if the bird flu was responsible for the poultry deaths."

    "Một cuộc khám nghiệm tử thi đầy đủ đã được tiến hành để xác định xem cúm gia cầm có phải là nguyên nhân gây ra cái chết của gia cầm hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Necropsy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: necropsy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

live examination(kiểm tra khi còn sống)

Từ liên quan (Related Words)

histopathology(giải phẫu bệnh học) pathology(bệnh học)
cause of death(nguyên nhân cái chết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học thú y Pháp y

Ghi chú Cách dùng 'Necropsy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Necropsy thường được sử dụng trong bối cảnh thú y và nghiên cứu động vật. Nó tương đương với 'autopsy' (khám nghiệm tử thi) ở người, nhưng 'necropsy' thường được sử dụng riêng cho động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on after

on: thường dùng để chỉ đối tượng được thực hiện necropsy (e.g., necropsy on a dog). after: thường dùng để chỉ thời điểm thực hiện necropsy (e.g., necropsy after death).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Necropsy'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The necropsy revealed the cause of death.
Việc khám nghiệm tử thi đã tiết lộ nguyên nhân cái chết.
Phủ định
A necropsy was not performed due to the body's condition.
Việc khám nghiệm tử thi đã không được thực hiện do tình trạng của thi thể.
Nghi vấn
Will a necropsy be necessary to determine the exact cause of death?
Liệu việc khám nghiệm tử thi có cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân cái chết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)