(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ needless
B2

needless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không cần thiết thừa vô ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cần thiết; không cần đến; thừa.

Definition (English Meaning)

Not necessary or required; unnecessary.

Ví dụ Thực tế với 'Needless'

  • "It's needless to worry about things you can't control."

    "Thật là thừa khi lo lắng về những điều bạn không thể kiểm soát."

  • "The argument was needless and could have been avoided."

    "Cuộc tranh cãi là không cần thiết và có thể đã tránh được."

  • "Needless to say, I was very disappointed."

    "Không cần phải nói, tôi đã rất thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Needless'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

necessary(cần thiết)
essential(thiết yếu)
required(bắt buộc)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Needless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'needless' thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc vật phẩm không cần thiết trong một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất dư thừa hoặc không hữu ích của điều đó. So với 'unnecessary', 'needless' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ rằng điều gì đó không chỉ không cần thiết mà còn có thể gây phiền toái hoặc lãng phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Needless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)