needless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cần thiết; không cần đến; thừa.
Definition (English Meaning)
Not necessary or required; unnecessary.
Ví dụ Thực tế với 'Needless'
-
"It's needless to worry about things you can't control."
"Thật là thừa khi lo lắng về những điều bạn không thể kiểm soát."
-
"The argument was needless and could have been avoided."
"Cuộc tranh cãi là không cần thiết và có thể đã tránh được."
-
"Needless to say, I was very disappointed."
"Không cần phải nói, tôi đã rất thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Needless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: needless
- Adverb: needlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Needless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'needless' thường được dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoặc vật phẩm không cần thiết trong một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất dư thừa hoặc không hữu ích của điều đó. So với 'unnecessary', 'needless' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ rằng điều gì đó không chỉ không cần thiết mà còn có thể gây phiền toái hoặc lãng phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Needless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.