negotiate peace
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiate peace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thảo luận một cách chính thức để đạt được một thỏa thuận.
Definition (English Meaning)
To discuss something formally in order to make an agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Negotiate peace'
-
"The government is trying to negotiate peace with the rebels."
"Chính phủ đang cố gắng đàm phán hòa bình với quân nổi dậy."
-
"After years of conflict, the two countries finally agreed to negotiate peace."
"Sau nhiều năm xung đột, hai nước cuối cùng đã đồng ý đàm phán hòa bình."
-
"The UN is sending envoys to the region to negotiate peace between the warring factions."
"Liên Hợp Quốc đang cử các phái viên đến khu vực để đàm phán hòa bình giữa các phe phái đang giao tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiate peace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negotiation
- Verb: negotiate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negotiate peace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'negotiate peace', nó mang ý nghĩa đàm phán để chấm dứt chiến tranh hoặc xung đột. Nó thường liên quan đến các cuộc đàm phán phức tạp giữa các bên đối địch, với mục tiêu đạt được một thỏa thuận hòa bình bền vững. 'Negotiate' nhấn mạnh quá trình thảo luận và thỏa hiệp, trong khi 'peace' chỉ mục tiêu cuối cùng là hòa bình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Negotiate with': đàm phán với ai đó (ví dụ: 'We need to negotiate with the enemy'). 'Negotiate for': đàm phán để đạt được cái gì đó (ví dụ: 'They are negotiating for a ceasefire'). 'Negotiate on': đàm phán về vấn đề gì đó (ví dụ: 'They are negotiating on the terms of the treaty').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiate peace'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomats will negotiate peace between the two warring countries.
|
Các nhà ngoại giao sẽ đàm phán hòa bình giữa hai quốc gia đang có chiến tranh. |
| Phủ định |
They did not negotiate peace successfully last year.
|
Họ đã không đàm phán hòa bình thành công vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the government negotiate peace with the rebels?
|
Chính phủ đã đàm phán hòa bình với quân nổi dậy chưa? |