(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negotiate peace
C1

negotiate peace

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đàm phán hòa bình thương lượng hòa bình đàm phán để đạt được hòa bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiate peace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thảo luận một cách chính thức để đạt được một thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

To discuss something formally in order to make an agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Negotiate peace'

  • "The government is trying to negotiate peace with the rebels."

    "Chính phủ đang cố gắng đàm phán hòa bình với quân nổi dậy."

  • "After years of conflict, the two countries finally agreed to negotiate peace."

    "Sau nhiều năm xung đột, hai nước cuối cùng đã đồng ý đàm phán hòa bình."

  • "The UN is sending envoys to the region to negotiate peace between the warring factions."

    "Liên Hợp Quốc đang cử các phái viên đến khu vực để đàm phán hòa bình giữa các phe phái đang giao tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiate peace'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

wage war(gây chiến)
fight(chiến đấu)
conflict(xung đột)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngoại giao Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Negotiate peace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'negotiate peace', nó mang ý nghĩa đàm phán để chấm dứt chiến tranh hoặc xung đột. Nó thường liên quan đến các cuộc đàm phán phức tạp giữa các bên đối địch, với mục tiêu đạt được một thỏa thuận hòa bình bền vững. 'Negotiate' nhấn mạnh quá trình thảo luận và thỏa hiệp, trong khi 'peace' chỉ mục tiêu cuối cùng là hòa bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for on

'Negotiate with': đàm phán với ai đó (ví dụ: 'We need to negotiate with the enemy'). 'Negotiate for': đàm phán để đạt được cái gì đó (ví dụ: 'They are negotiating for a ceasefire'). 'Negotiate on': đàm phán về vấn đề gì đó (ví dụ: 'They are negotiating on the terms of the treaty').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiate peace'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomats will negotiate peace between the two warring countries.
Các nhà ngoại giao sẽ đàm phán hòa bình giữa hai quốc gia đang có chiến tranh.
Phủ định
They did not negotiate peace successfully last year.
Họ đã không đàm phán hòa bình thành công vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did the government negotiate peace with the rebels?
Chính phủ đã đàm phán hòa bình với quân nổi dậy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)