(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negotiate
B2

negotiate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đàm phán thương lượng điều đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thảo luận một cách chính thức về điều gì đó để đạt được thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

To discuss something formally in order to make an agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Negotiate'

  • "The government is negotiating with the rebels to try to establish peace."

    "Chính phủ đang đàm phán với quân nổi dậy để cố gắng thiết lập hòa bình."

  • "We need to negotiate a price that is fair to both sides."

    "Chúng ta cần đàm phán một mức giá công bằng cho cả hai bên."

  • "The company is negotiating a new contract with its employees."

    "Công ty đang đàm phán một hợp đồng mới với nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negotiation, negotiator
  • Verb: negotiate
  • Adjective: negotiable
  • Adverb: negotiably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

refuse(từ chối)
reject(bác bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Luật

Ghi chú Cách dùng 'Negotiate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'negotiate' thường được sử dụng trong bối cảnh đàm phán, thương lượng giữa các bên có lợi ích khác nhau để đạt được một thỏa thuận chung có lợi cho tất cả. Nó nhấn mạnh quá trình trao đổi, tranh luận, và thỏa hiệp để đi đến một kết quả cuối cùng được chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for on

'Negotiate with': đàm phán với ai đó. 'Negotiate for': đàm phán để đạt được cái gì (ví dụ: negotiate for a better salary). 'Negotiate on': đàm phán về vấn đề gì (ví dụ: negotiate on the terms of a contract).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiate'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They negotiated the terms of the contract themselves.
Chính họ đã tự đàm phán các điều khoản của hợp đồng.
Phủ định
We did not negotiate the price with him.
Chúng tôi đã không đàm phán giá với anh ấy.
Nghi vấn
Did she negotiate a better deal for herself?
Cô ấy đã tự đàm phán một thỏa thuận tốt hơn cho bản thân mình phải không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company managed to negotiate a favorable deal with the supplier.
Công ty đã cố gắng đàm phán một thỏa thuận có lợi với nhà cung cấp.
Phủ định
They didn't negotiate the terms of the contract properly.
Họ đã không đàm phán các điều khoản của hợp đồng một cách hợp lý.
Nghi vấn
Did you negotiate the price before making the purchase?
Bạn đã đàm phán giá trước khi mua hàng chưa?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a lengthy discussion, they decided to negotiate, and both parties were satisfied with the outcome.
Sau một cuộc thảo luận dài, họ quyết định đàm phán, và cả hai bên đều hài lòng với kết quả.
Phủ định
Despite their best efforts, the two companies couldn't negotiate a deal, so they decided to walk away.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, hai công ty không thể đàm phán một thỏa thuận, vì vậy họ quyết định rút lui.
Nghi vấn
Having reviewed all the proposals, are you ready to negotiate, or do you need more time to consider?
Sau khi xem xét tất cả các đề xuất, bạn đã sẵn sàng đàm phán chưa, hay bạn cần thêm thời gian để cân nhắc?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to negotiate a new contract with its suppliers.
Công ty quyết định đàm phán một hợp đồng mới với các nhà cung cấp của mình.
Phủ định
Why didn't they negotiate the price before signing the agreement?
Tại sao họ không đàm phán giá cả trước khi ký thỏa thuận?
Nghi vấn
Who will negotiate the terms of the treaty?
Ai sẽ đàm phán các điều khoản của hiệp ước?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will negotiate a new contract next year.
Công ty sẽ đàm phán một hợp đồng mới vào năm tới.
Phủ định
They are not going to negotiate the price any lower.
Họ sẽ không thương lượng giá thấp hơn nữa.
Nghi vấn
Will the negotiator be able to reach an agreement?
Người đàm phán có thể đạt được thỏa thuận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)