negotiable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể thỏa thuận.
Definition (English Meaning)
Open to discussion or modification; able to be bargained with.
Ví dụ Thực tế với 'Negotiable'
-
"The salary is negotiable depending on experience."
"Mức lương có thể thương lượng tùy thuộc vào kinh nghiệm."
-
"Is the price negotiable?"
"Giá cả có thể thương lượng được không?"
-
"All terms of the contract are negotiable."
"Tất cả các điều khoản của hợp đồng đều có thể thương lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: negotiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negotiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'negotiable' được sử dụng để mô tả một điều gì đó mà các điều khoản của nó có thể được thay đổi hoặc thỏa thuận thông qua đàm phán. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc các thỏa thuận pháp lý. Khác với 'fixed' (cố định) hoặc 'non-negotiable' (không thể thương lượng). Ví dụ, giá cả, điều khoản thanh toán, hoặc thời gian giao hàng có thể là 'negotiable'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'negotiable on', nó nhấn mạnh khía cạnh cụ thể của vấn đề có thể thương lượng. Ví dụ: 'The price is negotiable on bulk orders' (Giá cả có thể thương lượng đối với các đơn hàng lớn). Khi dùng 'negotiable for', nó chỉ ra mục đích hoặc lý do mà việc thương lượng có thể diễn ra. Ví dụ: 'The terms are negotiable for long-term contracts' (Các điều khoản có thể thương lượng cho các hợp đồng dài hạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the initial price was high, it was negotiable, so we were able to reach an agreement.
|
Mặc dù giá ban đầu cao, nó có thể thương lượng được, vì vậy chúng tôi đã có thể đạt được thỏa thuận. |
| Phủ định |
Even though some aspects of the contract seemed fixed, the delivery date was not negotiable.
|
Mặc dù một số khía cạnh của hợp đồng có vẻ cố định, ngày giao hàng không thể thương lượng được. |
| Nghi vấn |
If the salary is negotiable, what is the range you are willing to offer?
|
Nếu mức lương có thể thương lượng được, phạm vi bạn sẵn sàng đề nghị là bao nhiêu? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are willing to compromise, the price of the car will be negotiable.
|
Nếu bạn sẵn lòng thỏa hiệp, giá của chiếc xe sẽ có thể thương lượng. |
| Phủ định |
If the quality isn't up to standard, the price won't be negotiable.
|
Nếu chất lượng không đạt tiêu chuẩn, giá sẽ không thể thương lượng. |
| Nghi vấn |
Will the terms of the contract be negotiable if we sign it today?
|
Các điều khoản của hợp đồng có thể thương lượng được không nếu chúng ta ký nó hôm nay? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The price of the car is negotiable.
|
Giá của chiếc xe hơi có thể thương lượng được. |
| Phủ định |
This term is not negotiable in the contract.
|
Điều khoản này không thể thương lượng trong hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Is the deadline negotiable?
|
Thời hạn có thể thương lượng được không? |