neighbourhood
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neighbourhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực, đặc biệt là trong một thị trấn hoặc thành phố.
Definition (English Meaning)
A district or area, especially in a town or city.
Ví dụ Thực tế với 'Neighbourhood'
-
"They live in a quiet neighbourhood."
"Họ sống trong một khu phố yên tĩnh."
-
"The neighbourhood has a strong sense of community."
"Khu phố có một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ."
-
"The new park improved the neighbourhood."
"Công viên mới đã cải thiện khu phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neighbourhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neighbourhood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neighbourhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ một khu dân cư cụ thể, có thể bao gồm nhà ở, cửa hàng và các tiện ích công cộng. 'Neighbourhood' nhấn mạnh đến sự gần gũi về mặt địa lý và thường liên quan đến cảm giác cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ vị trí bên trong khu vực lân cận. of: Chỉ một phần của khu vực lân cận. around: Chỉ khu vực xung quanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neighbourhood'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known this neighbourhood was so dangerous, I would live somewhere else now.
|
Nếu tôi biết khu phố này nguy hiểm như vậy, tôi đã sống ở nơi khác rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't grown up in this neighbourhood, she wouldn't be so familiar with these streets now.
|
Nếu cô ấy không lớn lên ở khu phố này, cô ấy sẽ không quen thuộc với những con đường này đến vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had moved to a different neighbourhood, would you be happier now?
|
Nếu bạn đã chuyển đến một khu phố khác, bây giờ bạn có hạnh phúc hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new supermarket serves the whole neighbourhood.
|
Siêu thị mới phục vụ toàn bộ khu phố. |
| Phủ định |
Seldom had I seen such a vibrant neighbourhood until I visited Little Saigon.
|
Hiếm khi tôi thấy một khu phố sôi động như vậy cho đến khi tôi đến thăm Little Saigon. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company will be building new houses in our neighbourhood next year.
|
Công ty xây dựng sẽ xây những ngôi nhà mới trong khu phố của chúng ta vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be allowing through traffic in the neighbourhood while the festival is on.
|
Họ sẽ không cho phép xe cộ đi lại trong khu phố khi lễ hội đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Will they be organizing a street party in your neighbourhood this summer?
|
Liệu họ có tổ chức tiệc đường phố trong khu phố của bạn vào mùa hè này không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were building a new supermarket in our neighbourhood last year.
|
Họ đã xây dựng một siêu thị mới trong khu phố của chúng tôi năm ngoái. |
| Phủ định |
I was not living in this neighbourhood when the incident happened.
|
Tôi không sống trong khu phố này khi sự cố xảy ra. |
| Nghi vấn |
Were you walking around the neighbourhood at midnight?
|
Bạn có đang đi bộ quanh khu phố lúc nửa đêm không? |