(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ district
B1

district

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quận khu vùng khu vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'District'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực của một quốc gia hoặc thành phố nằm dưới sự kiểm soát của một cơ quan cụ thể hoặc có một đặc điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

An area of a country or city that is under the control of a particular authority or has a particular characteristic.

Ví dụ Thực tế với 'District'

  • "The city is divided into several administrative districts."

    "Thành phố được chia thành nhiều quận hành chính."

  • "The shopping district is always crowded on weekends."

    "Khu mua sắm luôn đông đúc vào cuối tuần."

  • "He represents this district in Congress."

    "Ông ấy đại diện cho khu vực này trong Quốc hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'District'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

area(khu vực)
region(vùng)
zone(vùng, khu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'District'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'district' thường được sử dụng để chỉ một khu vực hành chính, bầu cử hoặc một khu vực có đặc điểm kinh tế, xã hội riêng biệt. Nó có thể nhỏ như một khu phố hoặc lớn như một vùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi nói về việc một cái gì đó nằm trong một quận, ta dùng 'in' (ví dụ: The school is in the business district). Khi nói về quận thuộc về một vùng lớn hơn, ta dùng 'of' (ví dụ: district of Columbia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'District'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)