(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nematocyst
C1

nematocyst

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào châm túi độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nematocyst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào chuyên biệt trong xúc tu của sứa và các loài ruột khoang khác, chứa một sợi cuộn có ngạnh hoặc độc có thể được phóng ra để tự vệ hoặc bắt mồi.

Definition (English Meaning)

A specialized cell in the tentacles of jellyfish and other coelenterates, containing a barbed or venomous coiled thread that can be projected in self-defense or to capture prey.

Ví dụ Thực tế với 'Nematocyst'

  • "The jellyfish uses nematocysts to sting its prey."

    "Sứa sử dụng nematocyst để châm đốt con mồi."

  • "The researcher studied the structure of nematocysts under a microscope."

    "Nhà nghiên cứu đã nghiên cứu cấu trúc của nematocyst dưới kính hiển vi."

  • "Contact with the jellyfish resulted in a painful sting from the injected nematocysts."

    "Tiếp xúc với sứa dẫn đến vết châm đau đớn từ các nematocyst được tiêm vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nematocyst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nematocyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Nematocyst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nematocyst là một cấu trúc phức tạp bên trong tế bào cnidocyte (tế bào châm) của các loài thuộc ngành Cnidaria (ruột khoang), bao gồm sứa, hải quỳ, san hô. Nó là một bào quan dưới dạng nang chứa một ống rỗng cuộn lại. Khi được kích hoạt, ống này phóng ra nhanh chóng, đâm xuyên hoặc quấn lấy con mồi, đồng thời tiêm độc tố để làm tê liệt hoặc giết chết con mồi. Sự phóng ra này là một trong những quá trình tế bào nhanh nhất được biết đến trong tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* **in:** The nematocyst is located *in* the cnidocyte. (Nematocyst nằm *trong* tế bào cnidocyte.)
* **within:** The coiled thread is *within* the nematocyst. (Sợi cuộn nằm *bên trong* nematocyst.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nematocyst'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If jellyfish weren't so small, their nematocyst would be visible to the naked eye.
Nếu sứa không quá nhỏ, nematocyst của chúng có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Phủ định
If the scientist didn't use a microscope, he wouldn't be able to see the nematocyst.
Nếu nhà khoa học không sử dụng kính hiển vi, anh ấy sẽ không thể nhìn thấy nematocyst.
Nghi vấn
Would the swimmer feel the pain if the jellyfish's nematocyst didn't discharge?
Người bơi có cảm thấy đau không nếu nematocyst của sứa không phóng ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)