nematocyte
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nematocyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tế bào chuyên biệt trong xúc tu của sứa và các loài ruột khoang khác, chứa một sợi cuộn có ngạnh hoặc độc có thể được phóng ra để tự vệ hoặc bắt mồi.
Definition (English Meaning)
A specialized cell in the tentacles of jellyfish and other coelenterates, containing a barbed or venomous coiled thread that can be projected in self-defense or to capture prey.
Ví dụ Thực tế với 'Nematocyte'
-
"The jellyfish uses nematocytes to paralyze its prey."
"Sứa sử dụng các tế bào nematocyte để làm tê liệt con mồi."
-
"The nematocysts within the nematocyte discharge when triggered by physical contact or chemical stimuli."
"Các nematocyst bên trong tế bào nematocyte phóng ra khi bị kích hoạt bởi tiếp xúc vật lý hoặc các kích thích hóa học."
-
"Researchers are studying nematocytes to understand how they can be used in biomedical applications."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tế bào nematocyte để hiểu cách chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng y sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nematocyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nematocyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nematocyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nematocyte là một thuật ngữ khoa học cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học biển và động vật học. Nó mô tả một loại tế bào rất đặc biệt có khả năng phóng ra một cấu trúc giống như ngọn giáo. Các cấu trúc này được sử dụng để tiêm nọc độc hoặc để quấn lấy con mồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường nói 'nematocytes in jellyfish' để chỉ vị trí của tế bào trong cơ thể sứa. Khi sử dụng 'of', ta có thể nói 'the action of nematocytes' để nói về hoạt động của tế bào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nematocyte'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.