(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neo-colonialism
C1

neo-colonialism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa thực dân kiểu mới chủ nghĩa tân thực dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neo-colonialism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sử dụng các áp lực kinh tế, chính trị, văn hóa hoặc các áp lực khác để kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến các quốc gia khác, đặc biệt là các quốc gia từng là thuộc địa.

Definition (English Meaning)

The use of economic, political, cultural, or other pressures to control or influence other countries, especially former dependencies.

Ví dụ Thực tế với 'Neo-colonialism'

  • "Some critics argue that international aid is a form of neo-colonialism."

    "Một số nhà phê bình cho rằng viện trợ quốc tế là một hình thức của chủ nghĩa thực dân mới."

  • "The country accused the multinational corporation of neo-colonialism through unfair trade practices."

    "Đất nước đó cáo buộc tập đoàn đa quốc gia về chủ nghĩa thực dân mới thông qua các hoạt động thương mại không công bằng."

  • "Neo-colonialism is often perpetuated through cultural influences, such as media and education."

    "Chủ nghĩa thực dân mới thường được duy trì thông qua các ảnh hưởng văn hóa, chẳng hạn như truyền thông và giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neo-colonialism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neo-colonialism
  • Adjective: neo-colonial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Kinh tế học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Neo-colonialism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neo-colonialism chỉ một hình thức kiểm soát gián tiếp, không thông qua chiếm đóng quân sự trực tiếp như chủ nghĩa thực dân cổ điển. Nó thường liên quan đến việc các nước giàu có thao túng các nước nghèo thông qua viện trợ, thương mại và các tổ chức quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"neo-colonialism of": Thường dùng để chỉ hành động neo-colonialism của một quốc gia cụ thể (ví dụ: the neo-colonialism of France). "neo-colonialism in": Thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của neo-colonialism trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: neo-colonialism in Africa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neo-colonialism'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Analyze neo-colonial economic policies carefully.
Phân tích cẩn thận các chính sách kinh tế tân thực dân.
Phủ định
Do not accept neo-colonial practices in our country.
Đừng chấp nhận các hành vi tân thực dân ở đất nước chúng ta.
Nghi vấn
Please, consider the neo-colonial implications of this investment.
Làm ơn, hãy cân nhắc những hệ lụy tân thực dân của khoản đầu tư này.
(Vị trí vocab_tab4_inline)