(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dependency theory
C1

dependency theory

noun

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết phụ thuộc thuyết phụ thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependency theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết cho rằng sự bất bình đẳng toàn cầu là do sự khai thác lịch sử các nước kém phát triển bởi các nước phát triển hơn.

Definition (English Meaning)

A theory that attributes global inequality to the historical exploitation of less developed countries by more developed countries.

Ví dụ Thực tế với 'Dependency theory'

  • "Dependency theory argues that peripheral nations are kept underdeveloped due to their reliance on core nations."

    "Lý thuyết phụ thuộc cho rằng các quốc gia vùng ven bị kìm hãm sự phát triển do sự phụ thuộc của họ vào các quốc gia trung tâm."

  • "Dependency theory has been used to analyze the economic relationships between Latin America and the United States."

    "Lý thuyết phụ thuộc đã được sử dụng để phân tích mối quan hệ kinh tế giữa Mỹ Latinh và Hoa Kỳ."

  • "Critics of dependency theory argue that it overemphasizes external factors and ignores internal issues."

    "Các nhà phê bình lý thuyết phụ thuộc cho rằng nó quá nhấn mạnh các yếu tố bên ngoài và bỏ qua các vấn đề nội tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dependency theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dependency theory
  • Adjective: dependent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Dependency theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết này nhấn mạnh rằng các nước nghèo bị phụ thuộc vào các nước giàu thông qua các mối quan hệ thương mại, đầu tư và viện trợ. Nó cho rằng sự phụ thuộc này cản trở sự phát triển của các nước nghèo và duy trì sự bất bình đẳng toàn cầu. 'Dependency' ở đây mang nghĩa phụ thuộc một cách tiêu cực, dẫn đến sự kìm hãm phát triển chứ không đơn thuần chỉ là sự nương tựa lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Dependency of X on Y' chỉ sự phụ thuộc của X vào Y. Ví dụ: 'The dependency of developing nations on foreign aid'. 'Dependency theory on X' chỉ sự ứng dụng của lý thuyết phụ thuộc vào vấn đề X. Ví dụ: 'Dependency theory on resource exploitation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependency theory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)