economic imperialism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic imperialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa đế quốc kinh tế: một tình huống trong đó một quốc gia có quyền lực kinh tế lớn đối với một quốc gia khác, đặc biệt khi nó sử dụng quyền lực này để kiểm soát nền kinh tế của quốc gia kia.
Definition (English Meaning)
A situation in which one country has a lot of economic power over another, especially when it uses this power to control the other country's economy.
Ví dụ Thực tế với 'Economic imperialism'
-
"Some scholars argue that international trade agreements can lead to economic imperialism."
"Một số học giả cho rằng các hiệp định thương mại quốc tế có thể dẫn đến chủ nghĩa đế quốc kinh tế."
-
"Critics accuse some Western countries of engaging in economic imperialism through their lending policies."
"Các nhà phê bình cáo buộc một số nước phương Tây tham gia vào chủ nghĩa đế quốc kinh tế thông qua các chính sách cho vay của họ."
-
"The rise of multinational corporations has been linked to the spread of economic imperialism."
"Sự trỗi dậy của các tập đoàn đa quốc gia có liên quan đến sự lan rộng của chủ nghĩa đế quốc kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic imperialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: economic imperialism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic imperialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa đế quốc kinh tế đề cập đến sự thống trị kinh tế của một quốc gia đối với quốc gia khác, thường thông qua các hoạt động thương mại, đầu tư và tài chính. Khác với chủ nghĩa đế quốc thông thường dựa trên xâm lược quân sự và chiếm đóng lãnh thổ, chủ nghĩa đế quốc kinh tế sử dụng các công cụ kinh tế để đạt được ảnh hưởng và kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "of": Thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị kiểm soát (ví dụ: economic imperialism of developing countries).
- "through": Được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện (ví dụ: economic imperialism through trade agreements).
- "by": Sử dụng để chỉ tác nhân gây ra (ví dụ: economic imperialism by multinational corporations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic imperialism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.