neocolonialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neocolonialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sử dụng các áp lực kinh tế, chính trị, văn hóa hoặc các áp lực khác để kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến các quốc gia khác, đặc biệt là các quốc gia từng là thuộc địa.
Definition (English Meaning)
The use of economic, political, cultural, or other pressures to control or influence other countries, especially former dependencies.
Ví dụ Thực tế với 'Neocolonialism'
-
"Critics argue that international financial institutions perpetuate neocolonialism through conditional loans."
"Các nhà phê bình cho rằng các tổ chức tài chính quốc tế duy trì chủ nghĩa thực dân mới thông qua các khoản vay có điều kiện."
-
"Many developing nations struggle against neocolonialism disguised as foreign aid."
"Nhiều quốc gia đang phát triển phải vật lộn chống lại chủ nghĩa thực dân mới ngụy trang dưới hình thức viện trợ nước ngoài."
-
"The legacy of colonialism continues to influence global power dynamics, often manifesting as neocolonialism."
"Di sản của chủ nghĩa thực dân tiếp tục ảnh hưởng đến động lực quyền lực toàn cầu, thường biểu hiện dưới dạng chủ nghĩa thực dân mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neocolonialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neocolonialism
- Adjective: neocolonialist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neocolonialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neocolonialism khác với chủ nghĩa thực dân truyền thống ở chỗ nó không nhất thiết đòi hỏi sự kiểm soát quân sự hoặc chính trị trực tiếp. Thay vào đó, nó hoạt động thông qua các cơ chế như viện trợ nước ngoài, đầu tư, thỏa thuận thương mại bất bình đẳng và ảnh hưởng văn hóa, tạo ra sự phụ thuộc và khai thác gián tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Neocolonialism *of* a country’ chỉ ra rằng một quốc gia đang thực hành chủ nghĩa thực dân mới. ‘Neocolonialism *in* a region’ chỉ ra rằng một khu vực là đối tượng của chủ nghĩa thực dân mới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neocolonialism'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many scholars believed that neocolonialism was a significant factor in shaping post-independence economic policies.
|
Nhiều học giả tin rằng chủ nghĩa thực dân mới là một yếu tố quan trọng trong việc định hình các chính sách kinh tế sau độc lập. |
| Phủ định |
The government did not admit that their economic struggles were a result of neocolonialism.
|
Chính phủ đã không thừa nhận rằng những khó khăn kinh tế của họ là kết quả của chủ nghĩa thực dân mới. |
| Nghi vấn |
Did the economic policies implemented by foreign powers represent a form of neocolonialism?
|
Liệu các chính sách kinh tế do các cường quốc nước ngoài thực hiện có phải là một hình thức của chủ nghĩa thực dân mới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author is neocolonialist in his depiction of the developing world.
|
Tác giả mang tư tưởng thực dân mới trong cách miêu tả thế giới đang phát triển. |
| Phủ định |
The country does not believe neocolonialism is a viable solution.
|
Đất nước này không tin rằng chủ nghĩa thực dân mới là một giải pháp khả thi. |
| Nghi vấn |
Does the government openly support neocolonialism?
|
Chính phủ có công khai ủng hộ chủ nghĩa thực dân mới không? |