nerve ending
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerve ending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thụ thể chuyên biệt của một nơ-ron phản ứng với các kích thích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A specialized receptor of a neuron that responds to specific stimuli.
Ví dụ Thực tế với 'Nerve ending'
-
"Pain is detected by nerve endings in the skin."
"Cơn đau được phát hiện bởi các đầu dây thần kinh ở da."
-
"Damage to nerve endings can cause numbness."
"Tổn thương các đầu dây thần kinh có thể gây tê bì."
-
"Some diseases can affect the function of nerve endings."
"Một số bệnh có thể ảnh hưởng đến chức năng của các đầu dây thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nerve ending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nerve ending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nerve ending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nerve ending chỉ các đầu mút của dây thần kinh, nơi chúng truyền tín hiệu từ các bộ phận khác của cơ thể đến não và ngược lại. Các nerve ending có thể phản ứng với nhiều loại kích thích khác nhau, bao gồm áp suất, nhiệt độ, đau và hóa chất. Chúng rất quan trọng cho cảm giác và sự kiểm soát vận động. 'Nerve ending' thường được dùng để chỉ các đầu dây thần kinh cảm giác. Cần phân biệt với 'nerve cell' (tế bào thần kinh) hay 'neuron' (nơ-ron), là các tế bào cấu tạo nên hệ thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Nerve endings *in* the skin; nerve endings *on* the tongue. 'In' chỉ vị trí bên trong một bộ phận. 'On' chỉ vị trí trên bề mặt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerve ending'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient had felt no pain because the anesthetic had blocked the nerve ending.
|
Bệnh nhân đã không cảm thấy đau vì thuốc gây tê đã chặn các đầu dây thần kinh. |
| Phủ định |
The doctor hadn't realized that the surgery had damaged a nerve ending until the patient complained of numbness.
|
Bác sĩ đã không nhận ra rằng cuộc phẫu thuật đã làm tổn thương một đầu dây thần kinh cho đến khi bệnh nhân phàn nàn về sự tê cóng. |
| Nghi vấn |
Had the experiment confirmed that the drug had affected the nerve ending's sensitivity?
|
Thí nghiệm có xác nhận rằng thuốc đã ảnh hưởng đến độ nhạy của đầu dây thần kinh không? |