(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nerve ending
C1

nerve ending

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu dây thần kinh đầu mút thần kinh thụ thể thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerve ending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thụ thể chuyên biệt của một nơ-ron phản ứng với các kích thích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A specialized receptor of a neuron that responds to specific stimuli.

Ví dụ Thực tế với 'Nerve ending'

  • "Pain is detected by nerve endings in the skin."

    "Cơn đau được phát hiện bởi các đầu dây thần kinh ở da."

  • "Damage to nerve endings can cause numbness."

    "Tổn thương các đầu dây thần kinh có thể gây tê bì."

  • "Some diseases can affect the function of nerve endings."

    "Một số bệnh có thể ảnh hưởng đến chức năng của các đầu dây thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nerve ending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nerve ending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

neuron(nơ-ron) synapse(khớp thần kinh)
nervous system(hệ thần kinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nerve ending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nerve ending chỉ các đầu mút của dây thần kinh, nơi chúng truyền tín hiệu từ các bộ phận khác của cơ thể đến não và ngược lại. Các nerve ending có thể phản ứng với nhiều loại kích thích khác nhau, bao gồm áp suất, nhiệt độ, đau và hóa chất. Chúng rất quan trọng cho cảm giác và sự kiểm soát vận động. 'Nerve ending' thường được dùng để chỉ các đầu dây thần kinh cảm giác. Cần phân biệt với 'nerve cell' (tế bào thần kinh) hay 'neuron' (nơ-ron), là các tế bào cấu tạo nên hệ thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: Nerve endings *in* the skin; nerve endings *on* the tongue. 'In' chỉ vị trí bên trong một bộ phận. 'On' chỉ vị trí trên bề mặt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerve ending'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient had felt no pain because the anesthetic had blocked the nerve ending.
Bệnh nhân đã không cảm thấy đau vì thuốc gây tê đã chặn các đầu dây thần kinh.
Phủ định
The doctor hadn't realized that the surgery had damaged a nerve ending until the patient complained of numbness.
Bác sĩ đã không nhận ra rằng cuộc phẫu thuật đã làm tổn thương một đầu dây thần kinh cho đến khi bệnh nhân phàn nàn về sự tê cóng.
Nghi vấn
Had the experiment confirmed that the drug had affected the nerve ending's sensitivity?
Thí nghiệm có xác nhận rằng thuốc đã ảnh hưởng đến độ nhạy của đầu dây thần kinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)