(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nerve terminal
C1

nerve terminal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu mút thần kinh tận cùng thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerve terminal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấu trúc ở cuối sợi trục (hoặc đôi khi là sợi nhánh) giải phóng chất dẫn truyền thần kinh để kích thích tế bào đích.

Definition (English Meaning)

The structure at the end of an axon (or sometimes dendrite) that releases neurotransmitters to stimulate a target cell.

Ví dụ Thực tế với 'Nerve terminal'

  • "The drug affects the release of dopamine at the nerve terminal."

    "Thuốc ảnh hưởng đến sự giải phóng dopamine tại đầu mút thần kinh."

  • "Damage to the nerve terminals can lead to neurological disorders."

    "Tổn thương đầu mút thần kinh có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh."

  • "The nerve terminal is responsible for transmitting signals to the next neuron."

    "Đầu mút thần kinh chịu trách nhiệm truyền tín hiệu đến nơ-ron tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nerve terminal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nerve terminal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

axon terminal(đầu tận cùng sợi trục)
synaptic terminal(đầu tận cùng synap)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nerve terminal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nerve terminal chỉ vị trí cuối cùng của một tế bào thần kinh, nơi nó giao tiếp với tế bào khác. Nó còn được gọi là 'axon terminal' hoặc 'synaptic terminal'. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học thần kinh, dược lý học và y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

‘At’ được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể của nerve terminal: 'The neurotransmitter is released at the nerve terminal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerve terminal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)