(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nerve
B2

nerve

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dây thần kinh sự can đảm sự táo bạo sự trơ tráo thu hết can đảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sợi hoặc bó sợi trong cơ thể truyền các xung động cảm giác đến não hoặc tủy sống, và các xung động từ não và tủy sống đến các cơ và cơ quan.

Definition (English Meaning)

A fiber or bundle of fibers in the body that transmits impulses of sensation to the brain or spinal cord, and impulses from these to the muscles and organs.

Ví dụ Thực tế với 'Nerve'

  • "The doctor examined the patient's nerves to check for any damage."

    "Bác sĩ đã kiểm tra các dây thần kinh của bệnh nhân để kiểm tra xem có tổn thương nào không."

  • "The accident damaged several nerves in his arm."

    "Vụ tai nạn đã làm tổn thương một vài dây thần kinh ở cánh tay anh ấy."

  • "She lost her nerve and backed out of the competition."

    "Cô ấy mất hết can đảm và rút khỏi cuộc thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nerve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nerve
  • Verb: nerve (oneself)
  • Adjective: nerveless (liên quan)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

courage(sự can đảm)
bravery(sự dũng cảm) audacity(sự táo bạo) impudence(sự xấc xược)
cheek(sự hỗn xược)

Trái nghĩa (Antonyms)

fear(nỗi sợ hãi)
timidity(sự nhút nhát)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
stress(sự căng thẳng)
nervous(lo lắng, bồn chồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Nerve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nerve' trong nghĩa này liên quan đến hệ thần kinh và chức năng sinh học của nó. Nó chỉ đến các kênh giao tiếp vật lý giữa não bộ và các bộ phận khác của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in (trong): in the nerve fiber; of (của): a nerve of the body.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerve'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had lost his nerve at the last minute, he would be in jail now.
Nếu anh ta mất bình tĩnh vào phút cuối, giờ anh ta đã ở trong tù rồi.
Phủ định
If she hadn't nerved herself to speak up, they would still be taking advantage of her.
Nếu cô ấy không lấy hết can đảm để lên tiếng, họ vẫn sẽ lợi dụng cô ấy.
Nghi vấn
If you had been more nerveless during the negotiation, would you have secured a better deal?
Nếu bạn bình tĩnh hơn trong cuộc đàm phán, bạn có đạt được một thỏa thuận tốt hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had nerved himself to speak up, he would have prevented the misunderstanding.
Nếu anh ấy đã lấy hết can đảm để lên tiếng, anh ấy đã có thể ngăn chặn sự hiểu lầm.
Phủ định
If she hadn't lost her nerve at the last minute, she would not have failed the audition.
Nếu cô ấy không mất bình tĩnh vào phút cuối, cô ấy đã không trượt buổi thử giọng.
Nghi vấn
Would he have had the nerve to ask her out if he hadn't known she liked him?
Liệu anh ấy có đủ can đảm để mời cô ấy đi chơi nếu anh ấy không biết cô ấy thích anh ấy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be nerving herself up for the presentation tomorrow.
Cô ấy sẽ đang trấn tĩnh bản thân cho bài thuyết trình vào ngày mai.
Phủ định
He won't be losing his nerve during the competition.
Anh ấy sẽ không mất bình tĩnh trong suốt cuộc thi.
Nghi vấn
Will you be needing a lot of nerve to jump off that cliff?
Bạn có cần rất nhiều can đảm để nhảy khỏi vách đá đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)