audacity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audacity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự táo bạo, sự cả gan, sự trơ tráo; thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự coi thường các quy tắc, luật lệ, đạo đức, hoặc sự an toàn của bản thân.
Definition (English Meaning)
boldness or daring, especially with confident or arrogant disregard for personal safety, legal and moral constraints.
Ví dụ Thực tế với 'Audacity'
-
"He had the audacity to ask for a raise after being late every day this week."
"Anh ta mặt dày đến mức dám xin tăng lương sau khi đi làm muộn mỗi ngày trong tuần này."
-
"She had the audacity to challenge the CEO's decision."
"Cô ta cả gan thách thức quyết định của CEO."
-
"The audacity of this proposal is shocking."
"Sự táo tợn của đề xuất này thật đáng kinh ngạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Audacity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: audacity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Audacity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Audacity thường được dùng để miêu tả hành động liều lĩnh, vượt quá giới hạn cho phép, thường gây khó chịu hoặc phẫn nộ cho người khác. Khác với 'courage' (dũng cảm), audacity nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng hoặc coi thường các rủi ro và quy tắc. So với 'boldness' (sự táo bạo), audacity có sắc thái tiêu cực mạnh hơn, thường ám chỉ sự xấc xược, hỗn láo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Audacity of' thường được dùng để chỉ hành động cụ thể thể hiện sự táo bạo hoặc trơ tráo. Ví dụ: 'the audacity of their demands' (sự trơ tráo trong những yêu sách của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Audacity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.