(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ .net framework
B2

.net framework

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền tảng .NET khung .NET
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa '.net framework'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nền tảng phần mềm được phát triển bởi Microsoft, cung cấp môi trường lập trình để xây dựng, triển khai và chạy các ứng dụng trên Windows.

Definition (English Meaning)

A software framework developed by Microsoft that provides a programming environment for building, deploying, and running applications on Windows.

Ví dụ Thực tế với '.net framework'

  • "The application was developed using the .NET Framework."

    "Ứng dụng được phát triển bằng .NET Framework."

  • "The .NET Framework is essential for running many Windows applications."

    ".NET Framework là cần thiết để chạy nhiều ứng dụng Windows."

  • "Microsoft has released multiple versions of the .NET Framework over the years."

    "Microsoft đã phát hành nhiều phiên bản của .NET Framework trong những năm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của '.net framework'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

software framework(nền tảng phần mềm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

CLR (Common Language Runtime)(CLR (Môi trường thời gian chạy ngôn ngữ chung))
ASP.NET(ASP.NET) C#(C#)
Visual Basic .NET(Visual Basic .NET)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng '.net framework'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm '.NET Framework' thường được sử dụng để chỉ toàn bộ nền tảng phát triển ứng dụng của Microsoft. Nó bao gồm Common Language Runtime (CLR), một thư viện lớp cơ bản, và các thư viện ứng dụng khác nhau như ASP.NET, Windows Forms, và WPF. Nó khác với .NET Core (sau này là .NET), một nền tảng mã nguồn mở, đa nền tảng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'- on': sử dụng khi nói về việc ứng dụng chạy trên .NET Framework (e.g., 'The application runs on .NET Framework 4.8'). '- for': sử dụng khi nói về việc .NET Framework được dùng để phát triển ứng dụng (e.g., '.NET Framework is used for building Windows applications.')

Ngữ pháp ứng dụng với '.net framework'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This framework is essential for developing Windows applications.
Khung này rất cần thiết để phát triển các ứng dụng Windows.
Phủ định
That framework is not compatible with the new operating system.
Khung đó không tương thích với hệ điều hành mới.
Nghi vấn
Which framework do you recommend for building a web API?
Bạn khuyên dùng khung nào để xây dựng một API web?
(Vị trí vocab_tab4_inline)