asp.net
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asp.net'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một framework web mã nguồn mở và miễn phí, được phát triển bởi Microsoft, để xây dựng các trang web động, ứng dụng web và dịch vụ web.
Definition (English Meaning)
A free and open-source web framework, developed by Microsoft, for building dynamic web pages, web applications, and web services.
Ví dụ Thực tế với 'Asp.net'
-
"Our company uses ASP.NET to develop and maintain our e-commerce website."
"Công ty chúng tôi sử dụng ASP.NET để phát triển và duy trì trang web thương mại điện tử của chúng tôi."
-
"ASP.NET is widely used in enterprise-level web applications."
"ASP.NET được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web cấp doanh nghiệp."
-
"Learning ASP.NET can be a valuable skill for web developers."
"Học ASP.NET có thể là một kỹ năng giá trị cho các nhà phát triển web."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asp.net'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asp.net'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ASP.NET là một nền tảng phát triển web mạnh mẽ, cung cấp nhiều công cụ và thư viện để giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng web phức tạp. Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như C#, VB.NET và F#. Điểm mạnh của ASP.NET nằm ở khả năng tích hợp sâu với hệ sinh thái Microsoft, hiệu suất cao và tính bảo mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** Sử dụng để chỉ việc làm việc hoặc tích hợp với các công nghệ khác (ví dụ: 'develop applications with ASP.NET').
* **in:** Sử dụng để chỉ việc sử dụng ASP.NET trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: 'develop web applications in ASP.NET').
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích của việc sử dụng ASP.NET (ví dụ: 'a framework for building web applications').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asp.net'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.