(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutral writing
C1

neutral writing

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

văn viết trung lập văn phong trung lập cách viết trung lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutral writing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn viết tránh thể hiện bất kỳ ý kiến, thành kiến hoặc giọng điệu cảm xúc cụ thể nào; văn viết khách quan.

Definition (English Meaning)

Writing that avoids expressing any particular opinion, bias, or emotional tone; objective writing.

Ví dụ Thực tế với 'Neutral writing'

  • "The journalist was praised for his neutral writing on the controversial topic."

    "Nhà báo được khen ngợi vì văn viết trung lập của anh ấy về chủ đề gây tranh cãi."

  • "Neutral writing is essential for scientific reports to maintain credibility."

    "Văn viết trung lập là điều cần thiết cho các báo cáo khoa học để duy trì độ tin cậy."

  • "The legal document was drafted with neutral writing to avoid any ambiguity."

    "Văn bản pháp lý được soạn thảo bằng văn viết trung lập để tránh mọi sự mơ hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutral writing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

objective writing(văn viết khách quan)
unbiased writing(văn viết không thiên vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Viết lách

Ghi chú Cách dùng 'Neutral writing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neutral writing là một phong cách viết tập trung vào việc trình bày thông tin một cách khách quan, không thiên vị, không sử dụng ngôn ngữ mang tính cảm xúc hoặc chủ quan. Nó thường được sử dụng trong báo cáo khoa học, báo chí khách quan, văn bản pháp lý và tài liệu hướng dẫn. Sự khác biệt chính với các phong cách viết khác là sự cố gắng loại bỏ mọi dấu vết của quan điểm cá nhân và tập trung vào sự thật và bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'The report is written in a neutral style.' (Báo cáo được viết theo phong cách trung lập). 'The author aimed for neutral writing on the topic.' (Tác giả hướng đến văn viết trung lập về chủ đề này)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutral writing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her report maintained a neutral writing style, didn't it?
Báo cáo của cô ấy duy trì một phong cách viết trung lập, phải không?
Phủ định
They aren't using neutral writing techniques in their analysis, are they?
Họ không sử dụng các kỹ thuật viết trung lập trong phân tích của họ, phải không?
Nghi vấn
Neutral writing is important for objective reporting, isn't it?
Viết trung lập rất quan trọng cho việc báo cáo khách quan, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)