objective writing
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết một cách khách quan, trình bày các sự kiện và thông tin mà không có cảm xúc, ý kiến hoặc diễn giải cá nhân.
Definition (English Meaning)
Writing that presents facts and information without personal feelings, opinions, or interpretations.
Ví dụ Thực tế với 'Objective writing'
-
"Objective writing is crucial for scientific reporting to ensure accuracy and impartiality."
"Viết khách quan là rất quan trọng đối với báo cáo khoa học để đảm bảo tính chính xác và khách quan."
-
"The report demonstrates objective writing by presenting data without any personal interpretations."
"Báo cáo thể hiện văn phong khách quan bằng cách trình bày dữ liệu mà không có bất kỳ diễn giải cá nhân nào."
-
"In objective writing, it's essential to avoid emotional language."
"Trong văn phong khách quan, điều quan trọng là tránh ngôn ngữ cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objective writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: objective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objective writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Objective writing tập trung vào sự thật và bằng chứng. Nó khác với subjective writing, vốn thể hiện quan điểm và cảm xúc cá nhân. Trong objective writing, người viết tránh sử dụng các tính từ hoặc trạng từ mang tính chủ quan, và cố gắng trình bày thông tin một cách trung lập nhất có thể. Điều này rất quan trọng trong các bài báo cáo khoa học, các bài viết báo chí, và các tài liệu pháp lý. Sự khác biệt quan trọng là objective writing nhấn mạnh vào 'what' trong khi subjective writing nhấn mạnh vào 'how' và 'why' người viết cảm nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In objective writing' thường được sử dụng để nói về các đặc điểm chung của lối viết khách quan. 'On objective writing' thường được sử dụng khi bàn luận về một bài viết cụ thể hoặc một khía cạnh cụ thể của lối viết khách quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.