technical writing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truyền đạt thông tin phức tạp một cách rõ ràng, ngắn gọn và dễ tiếp cận cho một đối tượng cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of conveying complex information in a clear, concise, and accessible manner to a specific audience.
Ví dụ Thực tế với 'Technical writing'
-
"Technical writing is crucial for creating user manuals and documentation."
"Viết kỹ thuật rất quan trọng để tạo ra các hướng dẫn sử dụng và tài liệu."
-
"She specializes in technical writing for software companies."
"Cô ấy chuyên về viết kỹ thuật cho các công ty phần mềm."
-
"The technical writing team is responsible for creating the online help system."
"Nhóm viết kỹ thuật chịu trách nhiệm tạo ra hệ thống trợ giúp trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technical writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technical writing
- Adjective: technical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technical writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Technical writing focuses on usability and accuracy. It differs from creative writing or journalism by its emphasis on facts and instructions rather than entertainment or storytelling. It aims to enable the reader to perform a task or understand a concept effectively.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc môi trường mà kỹ năng viết kỹ thuật được áp dụng. 'on' sử dụng khi nói về một chủ đề cụ thể mà tài liệu kỹ thuật đề cập đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.