subjective writing
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjective writing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lối viết dựa trên ý kiến, diễn giải và cảm xúc cá nhân hơn là các sự kiện và bằng chứng khách quan.
Definition (English Meaning)
Writing that is based on personal opinions, interpretations, and feelings rather than objective facts and evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Subjective writing'
-
"Subjective writing can be very engaging because it allows the reader to connect with the author's personal experiences."
"Lối viết chủ quan có thể rất hấp dẫn vì nó cho phép người đọc kết nối với những trải nghiệm cá nhân của tác giả."
-
"The novel is filled with subjective writing, reflecting the protagonist's inner thoughts and feelings."
"Cuốn tiểu thuyết tràn ngập lối viết chủ quan, phản ánh những suy nghĩ và cảm xúc bên trong của nhân vật chính."
-
"In academic papers, subjective writing is generally discouraged in favor of objective analysis."
"Trong các bài báo khoa học, lối viết chủ quan thường không được khuyến khích mà thay vào đó là phân tích khách quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjective writing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subjective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjective writing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subjective writing tập trung vào quan điểm của người viết. Nó thường được sử dụng trong văn học sáng tạo, bài luận cá nhân, và các bài đánh giá. Ngược lại với objective writing, vốn tập trung vào tính xác thực và dữ kiện có thể kiểm chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'There is a lot of subjective writing in blogs'.
* on: Thường dùng khi nói về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The book contains subjective writing on political events'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjective writing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.