newton
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn vị đo lực trong hệ SI. Nó là lực cần thiết để làm một vật có khối lượng một kilogam tăng tốc một mét trên giây bình phương.
Definition (English Meaning)
The SI unit of force. It is the force that would give a mass of one kilogram an acceleration of one meter per second per second.
Ví dụ Thực tế với 'Newton'
-
"The force required to lift the object is 10 newtons."
"Lực cần thiết để nâng vật đó là 10 newton."
-
"The apple fell to the ground due to gravity, a phenomenon studied by Newton."
"Quả táo rơi xuống đất do trọng lực, một hiện tượng được nghiên cứu bởi Newton."
-
"Calculate the force in newtons."
"Tính lực bằng newton."
Từ loại & Từ liên quan của 'Newton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: newton
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Newton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Newton là một đơn vị đo lường cơ bản trong vật lý, đặc biệt là trong cơ học cổ điển. Nó được sử dụng rộng rãi trong các phép tính liên quan đến lực, khối lượng và gia tốc. Không nên nhầm lẫn 'newton' (đơn vị lực) với 'Newton' (tên nhà khoa học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a force in newtons' (một lực tính bằng newton), 'the newton of force' (newton lực). 'in' thường dùng để chỉ đơn vị đo, 'of' dùng để chỉ bản chất của lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Newton'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.