nihilist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nihilist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tin rằng cuộc sống vô nghĩa và bác bỏ mọi nguyên tắc tôn giáo và đạo đức.
Definition (English Meaning)
A person who believes that life is meaningless and rejects all religious and moral principles.
Ví dụ Thực tế với 'Nihilist'
-
"He was a nihilist who didn't believe in anything."
"Anh ta là một người theo chủ nghĩa hư vô, người không tin vào bất cứ điều gì."
-
"The character in the novel is portrayed as a disillusioned nihilist."
"Nhân vật trong tiểu thuyết được khắc họa như một người theo chủ nghĩa hư vô vỡ mộng."
-
"Some critics accused the artist of being a nihilist due to the controversial themes in their work."
"Một số nhà phê bình buộc tội nghệ sĩ là một người theo chủ nghĩa hư vô vì những chủ đề gây tranh cãi trong tác phẩm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nihilist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nihilist
- Adjective: nihilistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nihilist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nihilist chỉ một người theo chủ nghĩa hư vô. Chủ nghĩa hư vô bác bỏ tính khách quan của chân lý, giá trị, và ý nghĩa. Thái độ của một nihilist thường là sự bi quan, hoài nghi và đôi khi dẫn đến sự thụ động hoặc phá hoại. Khác với 'skeptic' (người hoài nghi), nihilist không chỉ nghi ngờ mà còn bác bỏ. 'Pessimist' (người bi quan) chỉ đơn thuần nhìn nhận mọi thứ một cách tiêu cực, trong khi nihilist phủ nhận ý nghĩa vốn có của mọi thứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nihilist with a cause' chỉ một người theo chủ nghĩa hư vô nhưng vẫn đấu tranh cho một mục tiêu nào đó, thường là để phá bỏ trật tự hiện tại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nihilist'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a nihilist who believes in nothing.
|
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa hư vô, người không tin vào bất cứ điều gì. |
| Phủ định |
She is not a nihilist; she has strong beliefs.
|
Cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa hư vô; cô ấy có những niềm tin mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
Are they nihilists, or do they just pretend to be?
|
Họ có phải là những người theo chủ nghĩa hư vô, hay họ chỉ giả vờ như vậy? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being nihilistic about the future.
|
Anh ấy đang bi quan về tương lai. |
| Phủ định |
They are not being nihilistic about their chances.
|
Họ không bi quan về cơ hội của mình. |
| Nghi vấn |
Is she being nihilistic because of the recent events?
|
Cô ấy có đang bi quan vì những sự kiện gần đây không? |