(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absurdism
C1

absurdism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa vô lý chủ nghĩa phi lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absurdism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa phi lý: Niềm tin rằng con người tồn tại trong một vũ trụ vô nghĩa và hỗn loạn.

Definition (English Meaning)

The belief that human beings exist in a purposeless, chaotic universe.

Ví dụ Thực tế với 'Absurdism'

  • "The play explores the themes of existentialism and absurdism."

    "Vở kịch khám phá các chủ đề về chủ nghĩa hiện sinh và chủ nghĩa phi lý."

  • "Camus's 'The Myth of Sisyphus' is a key text in the philosophy of absurdism."

    "'Huyền thoại Sisyphus' của Camus là một văn bản quan trọng trong triết học về chủ nghĩa phi lý."

  • "Absurdism is often reflected in absurdist theatre, which challenges traditional dramatic structure and logic."

    "Chủ nghĩa phi lý thường được phản ánh trong sân khấu phi lý, thách thức cấu trúc và logic kịch truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absurdism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absurdism
  • Adjective: absurdist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Absurdism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Absurdism nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa khát vọng tìm kiếm ý nghĩa bẩm sinh của con người và sự thiếu vắng ý nghĩa này trong vũ trụ. Nó khác với nihilism ở chỗ thừa nhận sự vô nghĩa nhưng không nhất thiết dẫn đến sự từ bỏ giá trị hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"absurdism of [something]" (ví dụ: absurdism of modern life) chỉ ra sự vô nghĩa hoặc phi lý vốn có trong điều gì đó. "absurdism in [something]" (ví dụ: absurdism in theatre) chỉ ra sự thể hiện hoặc hiện diện của chủ nghĩa phi lý trong một lĩnh vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absurdism'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although many find life meaningless, she embraces absurdism because it offers freedom from societal expectations.
Mặc dù nhiều người thấy cuộc sống vô nghĩa, cô ấy chấp nhận chủ nghĩa phi lý vì nó mang lại sự tự do khỏi những kỳ vọng của xã hội.
Phủ định
Even though he studies philosophy, he doesn't believe in absurdism since he seeks inherent meaning in the universe.
Mặc dù anh ấy học triết học, anh ấy không tin vào chủ nghĩa phi lý vì anh ấy tìm kiếm ý nghĩa vốn có trong vũ trụ.
Nghi vấn
Given that human existence is finite, does absurdism offer a valid perspective on how we should live our lives?
Cho rằng sự tồn tại của con người là hữu hạn, chủ nghĩa phi lý có đưa ra một quan điểm hợp lệ về cách chúng ta nên sống cuộc đời mình không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many absurdist plays explore the meaninglessness of existence.
Nhiều vở kịch theo chủ nghĩa hiện sinh khám phá sự vô nghĩa của cuộc sống.
Phủ định
Absurdism does not offer easy answers to life's complex questions.
Chủ nghĩa hiện sinh không đưa ra câu trả lời dễ dàng cho những câu hỏi phức tạp của cuộc đời.
Nghi vấn
Is absurdism a valid philosophical response to a chaotic world?
Chủ nghĩa hiện sinh có phải là một phản ứng triết học hợp lệ đối với một thế giới hỗn loạn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The absurdist play explored themes of meaninglessness and alienation.
Vở kịch theo chủ nghĩa phi lý đã khám phá các chủ đề về sự vô nghĩa và xa lánh.
Phủ định
Why wasn't the philosophical movement of absurdism widely accepted during its initial stages?
Tại sao phong trào triết học về chủ nghĩa phi lý không được chấp nhận rộng rãi trong giai đoạn đầu?
Nghi vấn
What makes a piece of art absurdist?
Điều gì làm cho một tác phẩm nghệ thuật trở nên phi lý?
(Vị trí vocab_tab4_inline)