denier
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị đo trọng lượng để đo độ mảnh của sợi tơ tằm, rayon hoặc nylon, tương đương với một gram trên 9000 mét sợi.
Definition (English Meaning)
A unit of weight by which the fineness of silk, rayon, or nylon yarn is measured, equal to one gram per 9000 meters of yarn.
Ví dụ Thực tế với 'Denier'
-
"These tights are 20 denier, so they're very sheer."
"Đôi quần tất này có độ dày 20 denier, vì vậy chúng rất mỏng và trong suốt."
-
"The higher the denier, the more opaque the tights."
"Denier càng cao, quần tất càng ít trong suốt."
-
"He is a COVID denier."
"Anh ta là một người phủ nhận sự tồn tại của COVID."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: denier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Denier được sử dụng để chỉ độ dày của sợi và vải. Số denier càng cao, sợi càng dày và nặng. Thường được sử dụng để mô tả độ dày của quần tất, bít tất và vải dệt thoi khác. Ví dụ, quần tất 15 denier rất mỏng và trong suốt, trong khi quần tất 80 denier dày và ít trong suốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Denier of": được sử dụng để chỉ số denier của một loại sợi hoặc vải cụ thể. Ví dụ: "The tights are 20 denier." (Quần tất có độ dày 20 denier.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denier'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he was a climate change denier, he started recycling after seeing the documentary.
|
Mặc dù anh ấy là một người phủ nhận biến đổi khí hậu, anh ấy bắt đầu tái chế sau khi xem bộ phim tài liệu. |
| Phủ định |
Because she was not a denier of scientific evidence, she readily accepted the study's conclusions.
|
Bởi vì cô ấy không phải là người phủ nhận bằng chứng khoa học, cô ấy sẵn sàng chấp nhận kết luận của nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
If he's a denier of proven facts, how can you expect him to understand the complexity of the issue?
|
Nếu anh ta là một người phủ nhận các sự thật đã được chứng minh, làm sao bạn có thể mong đợi anh ta hiểu được sự phức tạp của vấn đề? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a climate change denier.
|
Anh ấy là một người phủ nhận biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
She isn't a Holocaust denier.
|
Cô ấy không phải là người phủ nhận Holocaust. |
| Nghi vấn |
Who is the most prominent denier of evolution?
|
Ai là người phủ nhận thuyết tiến hóa nổi bật nhất? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the week, he will have become a staunch denier of the scientific evidence.
|
Đến cuối tuần, anh ấy sẽ trở thành một người phủ nhận kiên quyết các bằng chứng khoa học. |
| Phủ định |
By then, she won't have remained a denier of the climate crisis.
|
Đến lúc đó, cô ấy sẽ không còn là người phủ nhận cuộc khủng hoảng khí hậu nữa. |
| Nghi vấn |
Will they have emerged as deniers of the importance of education by the next election?
|
Liệu họ sẽ nổi lên như những người phủ nhận tầm quan trọng của giáo dục vào cuộc bầu cử tới chứ? |