nitrite
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitrite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một muối hoặc este của axit nitrơ, chứa anion NO₂⁻.
Ví dụ Thực tế với 'Nitrite'
-
"Sodium nitrite is used as a curing agent in processed meats."
"Natri nitrit được sử dụng làm chất bảo quản trong thịt chế biến."
-
"The level of nitrite in the water sample was above the acceptable limit."
"Mức độ nitrit trong mẫu nước cao hơn giới hạn cho phép."
-
"High concentrations of nitrite can be toxic to aquatic life."
"Nồng độ nitrit cao có thể gây độc cho sinh vật thủy sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nitrite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nitrite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nitrite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nitrit là một ion hoặc hợp chất chứa nhóm chức -NO₂. Chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm bảo quản thực phẩm (đặc biệt là thịt), sản xuất thuốc nhuộm và là chất trung gian trong tổng hợp hóa học. Trong bảo quản thực phẩm, nitrit giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, vi khuẩn gây ngộ độc thịt. Tuy nhiên, nitrit cũng có thể phản ứng với các amin trong thực phẩm để tạo thành nitrosamine, một số trong đó được biết là chất gây ung thư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Nitrite of': thường được sử dụng để chỉ thành phần của một chất (ví dụ: concentration of nitrite). '- Nitrite in': được sử dụng để chỉ sự hiện diện của nitrit trong một môi trường hoặc chất nào đó (ví dụ: nitrite in water).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitrite'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist will be analyzing the nitrite levels in the water sample tomorrow.
|
Nhà hóa học sẽ phân tích nồng độ nitrit trong mẫu nước vào ngày mai. |
| Phủ định |
The food processing plant won't be adding nitrite to the meat products next month due to the new regulations.
|
Nhà máy chế biến thực phẩm sẽ không thêm nitrit vào các sản phẩm thịt vào tháng tới do các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Will the farmer be using nitrite-based fertilizers on his crops next season?
|
Liệu người nông dân có sử dụng phân bón gốc nitrit cho cây trồng của mình vào vụ tới không? |