(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nitrification
C1

nitrification

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nitrat hóa quá trình nitrat hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitrification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một hợp chất nitơ khử (đặc biệt là amoniac) được chuyển đổi thành nitrit và sau đó thành nitrat.

Definition (English Meaning)

The process by which a reduced nitrogen compound (especially ammonia) is converted into nitrite and then into nitrate.

Ví dụ Thực tế với 'Nitrification'

  • "Nitrification is an essential part of the nitrogen cycle."

    "Quá trình nitrat hóa là một phần thiết yếu của chu trình nitơ."

  • "Excessive use of fertilizers can disrupt the natural nitrification process in soil."

    "Việc sử dụng quá nhiều phân bón có thể phá vỡ quá trình nitrat hóa tự nhiên trong đất."

  • "The rate of nitrification is affected by temperature and pH."

    "Tốc độ nitrat hóa bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ pH."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nitrification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nitrification
  • Verb: nitrify
  • Adjective: nitrifying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

nitrogen cycle(chu trình nitơ)
denitrification(quá trình khử nitơ)
ammonia(amoniac)
nitrite(nitrit)
nitrate(nitrat)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Nitrification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nitrification là một bước quan trọng trong chu trình nitơ, đóng vai trò thiết yếu trong nông nghiệp và các hệ sinh thái tự nhiên. Quá trình này được thực hiện chủ yếu bởi vi khuẩn (như *Nitrosomonas* và *Nitrobacter*) trong đất và nước. Nó khác với quá trình khử nitơ (denitrification), trong đó nitrat chuyển đổi trở lại thành khí nitơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Nitrification *of* ammonia, Nitrification *in* soil.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitrification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)