(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noise pollution
B2

noise pollution

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ô nhiễm tiếng ồn ô nhiễm âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noise pollution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ô nhiễm tiếng ồn, là mức độ tiếng ồn có hại hoặc gây khó chịu, ví dụ như từ máy bay, công nghiệp, v.v.

Definition (English Meaning)

Harmful or annoying levels of noise, as from airplanes, industry, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Noise pollution'

  • "Noise pollution is a serious problem in many urban areas."

    "Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực đô thị."

  • "Exposure to high levels of noise pollution can lead to hearing problems."

    "Tiếp xúc với mức độ ô nhiễm tiếng ồn cao có thể dẫn đến các vấn đề về thính giác."

  • "The government is taking steps to reduce noise pollution from airports."

    "Chính phủ đang thực hiện các bước để giảm ô nhiễm tiếng ồn từ các sân bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noise pollution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: noise pollution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

quiet(sự yên tĩnh)
silence(sự im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Noise pollution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Noise pollution" đề cập đến tiếng ồn quá mức có thể gây hại cho sức khỏe con người hoặc động vật, hoặc làm xáo trộn môi trường. Nó khác với đơn thuần là tiếng ồn (noise) vì nó mang tính chất tiêu cực và tác động xấu. Cụm từ này nhấn mạnh đến tác động gây ô nhiễm của tiếng ồn đối với môi trường sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

"Noise pollution from [source]" (Ô nhiễm tiếng ồn từ [nguồn]). Ví dụ: Noise pollution from traffic.
"Noise pollution in [location]" (Ô nhiễm tiếng ồn ở [địa điểm]). Ví dụ: Noise pollution in the city.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noise pollution'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Factories cause noise pollution in residential areas.
Các nhà máy gây ô nhiễm tiếng ồn ở khu dân cư.
Phủ định
The government does not tolerate noise pollution above a certain level.
Chính phủ không dung thứ ô nhiễm tiếng ồn vượt quá một mức nhất định.
Nghi vấn
Does the city council monitor noise pollution levels?
Hội đồng thành phố có giám sát mức độ ô nhiễm tiếng ồn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)