sound pollution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound pollution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ô nhiễm tiếng ồn: Tiếng ồn quá mức, khó chịu do con người, động vật hoặc máy móc tạo ra trong môi trường, gây gián đoạn hoạt động hoặc sự cân bằng của đời sống con người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
Excessive, displeasing human-, animal- or machine-created environmental noise that disrupts the activity or balance of human or animal life.
Ví dụ Thực tế với 'Sound pollution'
-
"Sound pollution from the nearby airport is a major concern for residents."
"Ô nhiễm tiếng ồn từ sân bay gần đó là một mối lo ngại lớn đối với cư dân."
-
"Exposure to sound pollution can lead to hearing problems."
"Tiếp xúc với ô nhiễm tiếng ồn có thể dẫn đến các vấn đề về thính giác."
-
"The city council is implementing measures to reduce sound pollution."
"Hội đồng thành phố đang thực hiện các biện pháp để giảm ô nhiễm tiếng ồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound pollution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound pollution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound pollution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Sound pollution" nhấn mạnh tác động tiêu cực của tiếng ồn lên môi trường và sức khỏe. Khác với "noise", "sound pollution" mang tính chất nghiêm trọng hơn và thường liên quan đến các vấn đề môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"sound pollution from [source]" chỉ nguồn gốc gây ô nhiễm tiếng ồn. Ví dụ: sound pollution from traffic. "sound pollution by [actor/source]" cũng chỉ nguồn gốc gây ô nhiễm, nhưng thường nhấn mạnh tác nhân gây ra. Ví dụ: sound pollution by factories.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound pollution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.