noiselessly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noiselessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mà không tạo ra âm thanh nào; một cách im lặng.
Ví dụ Thực tế với 'Noiselessly'
-
"The cat moved noiselessly through the house."
"Con mèo di chuyển im lặng trong nhà."
-
"The door opened noiselessly."
"Cánh cửa mở ra một cách êm ru."
-
"The thief moved noiselessly through the darkened rooms."
"Tên trộm di chuyển một cách im lặng qua những căn phòng tối tăm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noiselessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: noiselessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noiselessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noiselessly' nhấn mạnh sự hoàn toàn vắng mặt của âm thanh. Nó thường được dùng để mô tả hành động hoặc sự di chuyển được thực hiện một cách kín đáo hoặc bí mật, hoặc trong một môi trường yêu cầu sự yên tĩnh tuyệt đối. So sánh với 'silently' (im lặng), 'noiselessly' có sắc thái mạnh hơn về việc loại bỏ hoàn toàn âm thanh, trong khi 'silently' có thể chỉ đơn giản là không nói gì hoặc không gây ồn ào đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noiselessly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After sneaking through the dark hallway, she noiselessly opened the door, and she entered the room.
|
Sau khi lẻn qua hành lang tối, cô ấy lặng lẽ mở cửa, và cô ấy bước vào phòng. |
| Phủ định |
Unlike a creaky old house, the modern building opened noiselessly, and no one noticed their arrival.
|
Không giống như một ngôi nhà cũ kỹ ọp ẹp, tòa nhà hiện đại mở ra một cách im lặng, và không ai nhận thấy sự xuất hiện của họ. |
| Nghi vấn |
Considering the sensitivity of the mission, did the agent move noiselessly, or was their presence detected?
|
Xét đến tính nhạy cảm của nhiệm vụ, đặc vụ di chuyển có im lặng không, hay sự hiện diện của họ đã bị phát hiện? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat crept noiselessly through the house.
|
Con mèo lẻn đi không một tiếng động trong nhà. |
| Phủ định |
The ninja did not move noiselessly, alerting the guards.
|
Ninja đã không di chuyển một cách im lặng, báo động cho lính canh. |
| Nghi vấn |
Did the thief enter the bank noiselessly?
|
Kẻ trộm có lẻn vào ngân hàng một cách im lặng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the mouse had moved noiselessly so the cat wouldn't have noticed it.
|
Tôi ước con chuột đã di chuyển không gây tiếng động để con mèo không nhận thấy nó. |
| Phủ định |
If only he hadn't entered the room so noiselessly; then we would have heard him coming.
|
Giá mà anh ta đừng vào phòng quá êm ái; thì chúng ta đã nghe thấy anh ta đến. |
| Nghi vấn |
I wish she could move as noiselessly as a ninja; would that be possible?
|
Tôi ước cô ấy có thể di chuyển êm ái như một ninja; điều đó có thể không? |