stealthily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stealthily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thận trọng và bí mật, để không bị nhìn thấy hoặc nghe thấy; lén lút.
Definition (English Meaning)
In a cautious and surreptitious manner, so as not to be seen or heard; secretly.
Ví dụ Thực tế với 'Stealthily'
-
"The cat moved stealthily through the tall grass, stalking its prey."
"Con mèo di chuyển lén lút qua đám cỏ cao, rình rập con mồi của nó."
-
"He stealthily crept into the room."
"Anh ta lén lút lẻn vào phòng."
-
"The thief stealthily removed the painting from the wall."
"Tên trộm lén lút gỡ bức tranh khỏi tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stealthily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: stealthily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stealthily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stealthily' nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động một cách kín đáo, tránh bị phát hiện. Nó thường được dùng để miêu tả các hành động như di chuyển, tiếp cận, hoặc lấy cắp một thứ gì đó. So với 'secretly', 'stealthily' chú trọng hơn vào sự khéo léo và cẩn thận trong hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stealthily'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat was moving stealthily through the tall grass.
|
Con mèo đang di chuyển một cách lén lút qua đám cỏ cao. |
| Phủ định |
She wasn't stealthily approaching the door; she knocked loudly.
|
Cô ấy không tiếp cận cánh cửa một cách lén lút; cô ấy gõ cửa lớn tiếng. |
| Nghi vấn |
Were they stealthily trying to avoid being seen?
|
Có phải họ đang cố gắng lén lút để không bị nhìn thấy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat stealthily crept into the kitchen.
|
Con mèo lẻn vào bếp một cách lén lút. |
| Phủ định |
He didn't stealthily approach the sleeping dog.
|
Anh ta đã không lén lút tiếp cận con chó đang ngủ. |
| Nghi vấn |
Did she stealthily take the cookie from the jar?
|
Cô ấy có lén lút lấy chiếc bánh quy từ trong lọ không? |