(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stealthily
C1

stealthily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

lén lút bí mật rón rén nhẹ nhàng, kín đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stealthily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thận trọng và bí mật, để không bị nhìn thấy hoặc nghe thấy; lén lút.

Definition (English Meaning)

In a cautious and surreptitious manner, so as not to be seen or heard; secretly.

Ví dụ Thực tế với 'Stealthily'

  • "The cat moved stealthily through the tall grass, stalking its prey."

    "Con mèo di chuyển lén lút qua đám cỏ cao, rình rập con mồi của nó."

  • "He stealthily crept into the room."

    "Anh ta lén lút lẻn vào phòng."

  • "The thief stealthily removed the painting from the wall."

    "Tên trộm lén lút gỡ bức tranh khỏi tường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stealthily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: stealthily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

openly(công khai)
publicly(công khai)
obviously(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Quân sự Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Stealthily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stealthily' nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động một cách kín đáo, tránh bị phát hiện. Nó thường được dùng để miêu tả các hành động như di chuyển, tiếp cận, hoặc lấy cắp một thứ gì đó. So với 'secretly', 'stealthily' chú trọng hơn vào sự khéo léo và cẩn thận trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stealthily'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat was moving stealthily through the tall grass.
Con mèo đang di chuyển một cách lén lút qua đám cỏ cao.
Phủ định
She wasn't stealthily approaching the door; she knocked loudly.
Cô ấy không tiếp cận cánh cửa một cách lén lút; cô ấy gõ cửa lớn tiếng.
Nghi vấn
Were they stealthily trying to avoid being seen?
Có phải họ đang cố gắng lén lút để không bị nhìn thấy không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat stealthily crept into the kitchen.
Con mèo lẻn vào bếp một cách lén lút.
Phủ định
He didn't stealthily approach the sleeping dog.
Anh ta đã không lén lút tiếp cận con chó đang ngủ.
Nghi vấn
Did she stealthily take the cookie from the jar?
Cô ấy có lén lút lấy chiếc bánh quy từ trong lọ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)